Định nghĩa của từ brutally

brutallyadverb

tàn bạo

/ˈbruːtəli//ˈbruːtəli/

"Brutally" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brutal", có nghĩa là "savage" hoặc "hung dữ". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "brutus", ám chỉ một "brute" hoặc "thú dữ". Thuật ngữ "brutal" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và phát triển để mô tả những hành động đặc trưng bởi sự tàn ác và thiếu lòng thương xót. Từ đó, nó đã trở thành một tính từ phổ biến để mô tả những thứ khắc nghiệt, bạo lực hoặc nghiêm trọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghung bạo, tàn nhẫn

namespace

in a violent and cruel way

một cách bạo lực và tàn nhẫn

Ví dụ:
  • He was brutally assaulted.

    Anh ta đã bị hành hung dã man.

  • Brutally cold winds howled through the mountain passes, freezing everything in their path.

    Những cơn gió lạnh buốt gào thét qua các đèo núi, đóng băng mọi thứ trên đường đi.

  • The hot sun beat down relentlessly throughout the day, leaving the forests and hillsides parched and barren.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống suốt cả ngày, khiến các khu rừng và sườn đồi trở nên khô cằn và cằn cỗi.

  • She tore through the manuscript with cold, brutal efficiency, marking every fault she found with red ink.

    Cô ấy xé nát bản thảo một cách lạnh lùng và tàn bạo, đánh dấu mọi lỗi tìm thấy bằng mực đỏ.

  • The police interrogated the suspect brutally, pushing and prodding him until he cracked and revealed the truth.

    Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm một cách tàn bạo, đẩy và chọc anh ta cho đến khi anh ta đầu hàng và tiết lộ sự thật.

in a clear and direct way when speaking about something unpleasant

một cách rõ ràng và trực tiếp khi nói về điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • Let me be brutally frank about this.

    Hãy để tôi thẳng thắn một cách tàn nhẫn về điều này.