Định nghĩa của từ heartlessly

heartlesslyadverb

vô tình

/ˈhɑːtləsli//ˈhɑːrtləsli/

Từ "heartlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "heorte" hoặc "hært" ám chỉ trái tim, và "leas" hoặc "lēas" có nghĩa là "unjustly" hoặc "wrongly". Tiền tố "un-" phủ định hành động, tạo thành "unheorte" hoặc "unhært", có nghĩa là "bất công hoặc sai trái đối với trái tim". Khái niệm "heartlessness" thường gắn liền với cảm xúc, đặc biệt là trong bối cảnh của lòng tốt, sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. Trong suốt nhiều thế kỷ, thuật ngữ này đã phát triển để truyền tải cảm giác tàn nhẫn, độc ác hoặc vô cảm đối với người khác. Trạng từ "heartlessly" được chính thức hóa vào thế kỷ 15, và ý nghĩa của nó hiện được chấp nhận rộng rãi là "không có lòng trắc ẩn hay cảm xúc; tàn nhẫn". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những hành động thiếu nhạy cảm về mặt cảm xúc, gây sốc ngay cả với những cá nhân cứng rắn nhất.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvô tâm, nhẫn tâm

namespace
Ví dụ:
  • The company laid off many loyal employees heartlessly, without any consideration for their years of service.

    Công ty đã sa thải nhiều nhân viên trung thành một cách tàn nhẫn, không hề cân nhắc đến số năm cống hiến của họ.

  • The thieves broke into the museum and stole rare artifacts heartlessly, causing irreplaceable damage.

    Những tên trộm đã đột nhập vào bảo tàng và đánh cắp những hiện vật quý hiếm một cách tàn nhẫn, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được.

  • The dictator ordered the bombing of a civilian town heartlessly, leaving countless innocent people dead and wounded.

    Tên độc tài đã ra lệnh ném bom một thị trấn dân sự một cách tàn nhẫn, khiến vô số người dân vô tội thiệt mạng và bị thương.

  • The abusive partner continuously mistreated and belittled their significant other heartlessly, causing them to eventually leave the relationship.

    Người bạn đời bạo hành liên tục ngược đãi và coi thường người kia một cách vô tình, khiến họ cuối cùng phải rời bỏ mối quan hệ.

  • The wealthy landowner neglected to repair the old bridge heartlessly, leading to a tragic car accident that could have been prevented.

    Người chủ đất giàu có đã vô tình bỏ bê việc sửa chữa cây cầu cũ, dẫn đến một vụ tai nạn xe hơi thương tâm vốn có thể ngăn ngừa được.

  • The bandits robbed the travelers heartlessly, stealing all of their valuables and leaving them stranded in a dangerous area.

    Những tên cướp đã cướp bóc du khách một cách tàn nhẫn, lấy hết đồ đạc có giá trị của họ và bỏ họ lại một khu vực nguy hiểm.

  • The privileged student cheated on their exam heartlessly, ruining the integrity of the entire test for their classmates.

    Học sinh được ưu ái này đã gian lận trong kỳ thi một cách trắng trợn, làm hỏng tính toàn vẹn của toàn bộ bài kiểm tra đối với các bạn cùng lớp.

  • The government officials ignored the mounting evidence of human rights violations heartlessly, prioritizing political gain over moral responsibility.

    Các quan chức chính phủ đã phớt lờ những bằng chứng ngày càng gia tăng về tình trạng vi phạm nhân quyền một cách vô cảm, ưu tiên lợi ích chính trị hơn trách nhiệm đạo đức.

  • The drug lord cruelty murdered his own gang members heartlessly, showing no remorse for the lives he had taken.

    Tên trùm ma túy đã tàn ác giết hại chính những thành viên trong băng đảng của mình một cách tàn nhẫn, không hề hối hận về những mạng sống mà hắn đã cướp đi.

  • The celebrity publicly humiliated and betrayed their closest allies heartlessly, causing a ripple effect of hurt and disappointment.

    Người nổi tiếng đã công khai làm nhục và phản bội những người đồng minh thân cận nhất của mình một cách tàn nhẫn, gây ra hậu quả lan tỏa là tổn thương và thất vọng.