phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
tàn nhẫn
/ˈkruːəli//ˈkruːəli/Từ "cruelly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cruelment", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crudeliter". "Crudeliter" được hình thành bằng cách kết hợp "crudus", nghĩa là "raw" hoặc "chưa chín", và hậu tố "-iter", chỉ cách thức hoặc hành động. Sự kết hợp này ban đầu ngụ ý cảm giác về một cái gì đó thô, khắc nghiệt hoặc không chịu khuất phục. Theo thời gian, sự liên tưởng này đã phát triển để biểu thị sự gây ra đau đớn hoặc đau khổ, mang lại cho chúng ta ý nghĩa hiện đại của "cruelly."
phó từ
độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
in a way that shows a desire to cause physical or mental pain and make somebody suffer
theo cách thể hiện mong muốn gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần và khiến ai đó đau khổ
Con chó đã bị đối xử tàn nhẫn.
Kẻ độc tài đã đàn áp nhân dân một cách tàn bạo, phớt lờ tiếng kêu gào tự do và các quyền cơ bản của con người.
Kẻ săn trộm đã không thương tiếc bắn chết con vật không có khả năng tự vệ, khiến nó phải chịu cái chết chậm rãi và tàn khốc.
Kẻ bạo hành đã tàn nhẫn đánh đập vợ mình bằng lời nói và hành động, để lại cho cô ấy những vết sẹo rõ ràng và sâu sắc.
Cô giáo đã mắng cậu học sinh hư trước mặt cả lớp, làm nhục cậu một cách tàn nhẫn và khiến cậu mất hết sự tự tin.
in a way that causes physical or mental pain and makes somebody suffer
theo cách gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần và khiến ai đó đau khổ
Tôi đã bị lừa dối một cách tàn nhẫn.