Định nghĩa của từ ruthlessly

ruthlesslyadverb

một cách tàn nhẫn

/ˈruːθləsli//ˈruːθləsli/

Từ "ruthlessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hroðl", có nghĩa là "fierce" hoặc "tàn nhẫn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*hreudiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "ruth". Trong tiếng Anh cổ, từ "hroðl" được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó cực kỳ hung hăng hoặc tàn bạo. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "ruthless" và ban đầu nó có hàm ý tích cực, có nghĩa là "fearlessly" hoặc "táo bạo". Tuy nhiên, vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu mang nghĩa hiện đại, ám chỉ sự thiếu thương hại hoặc lòng trắc ẩn. Ngày nay, "ruthlessly" thường được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó cực kỳ hiệu quả hoặc tàn nhẫn trong việc đạt được mục tiêu của họ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót

meaningliên tục, không ngừng

namespace
Ví dụ:
  • The general ruthlessly crushed any rebellions in the area, leaving the populace in a state of fear.

    Vị tướng này đã tàn nhẫn đàn áp mọi cuộc nổi loạn trong khu vực, khiến dân chúng vô cùng sợ hãi.

  • The corporation ruthlessly eliminated its competitors by buying them out or driving them out of business.

    Tập đoàn này đã loại bỏ các đối thủ cạnh tranh một cách tàn nhẫn bằng cách mua lại hoặc đẩy họ ra khỏi hoạt động kinh doanh.

  • The cosmetics company ruthlessly marketed its new product, using any tactic necessary to get it noticed.

    Công ty mỹ phẩm này đã tiếp thị sản phẩm mới của mình một cách tàn nhẫn, sử dụng mọi chiến thuật cần thiết để thu hút sự chú ý.

  • The CEO ruthlessly laid off large numbers of employees in order to boost profits.

    Tổng giám đốc điều hành đã tàn nhẫn sa thải một lượng lớn nhân viên để tăng lợi nhuận.

  • The dictator ruthlessly suppresses any dissent, punishing his opponents severely.

    Kẻ độc tài tàn nhẫn đàn áp mọi sự bất đồng chính kiến, trừng phạt nghiêm khắc những người đối lập.

  • The prosecutor ruthlessly cross-examined the witness, exposing lies and inconsistencies.

    Công tố viên đã thẩm vấn nhân chứng một cách tàn nhẫn, vạch trần những lời nói dối và sự mâu thuẫn.

  • The politician ruthlessly protected his reputation, firing anyone who spoke out against him.

    Chính trị gia này đã bảo vệ danh tiếng của mình một cách tàn nhẫn, sa thải bất kỳ ai lên tiếng chống lại ông.

  • The parent ruthlessly enforced the rules, not allowing any exceptions or excuses.

    Người cha thực thi các quy tắc một cách tàn nhẫn, không cho phép bất kỳ ngoại lệ hoặc lý do nào.

  • The doctor ruthlessly diagnosed the patient's condition, telling him the truth no matter how harsh.

    Bác sĩ đã chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân một cách tàn nhẫn, nói sự thật với anh ta dù có khắc nghiệt đến đâu.

  • The athlete ruthlessly pursued his goals, working tirelessly to become the best in his sport.

    Vận động viên này kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, làm việc không biết mệt mỏi để trở thành người giỏi nhất trong môn thể thao của mình.