tính từ
không có thiện chí; không thuận, không tán thành
không thuận lợi
không hứa hẹn tốt, không có triển vọng
Default
không thuận lợi
bất lợi
/ʌnˈfeɪvərəbl//ʌnˈfeɪvərəbl/Từ "unfavorable" là sự kết hợp của hai phần: "un-" và "favorable". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un-", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*un-", có nghĩa là "không". "Favorable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "favorable", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "favorabilis", có nghĩa là "thuận lợi, dễ chịu". "Favorabilis" được hình thành từ tiếng Latin "favor", có nghĩa là "ủng hộ, thiện chí". Do đó, "unfavorable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thuận lợi", chỉ ra điều gì đó không dễ chịu, không có lợi hoặc không hỗ trợ.
tính từ
không có thiện chí; không thuận, không tán thành
không thuận lợi
không hứa hẹn tốt, không có triển vọng
Default
không thuận lợi
not good and likely to cause problems or make something more difficult
không tốt và có khả năng gây ra vấn đề hoặc làm cho việc gì đó trở nên khó khăn hơn
Điều kiện không thuận lợi cho nông nghiệp.
tỷ giá hối đoái không thuận lợi
Vị trí địa lý của đất nước rất bất lợi.
tình hình kinh tế không thuận lợi
Dự báo thời tiết trong tuần tới không thuận lợi, sẽ có mưa rào thường xuyên và gió mạnh.
showing that you do not approve of or like somebody/something
cho thấy rằng bạn không tán thành hoặc thích ai đó/cái gì đó
một bình luận không thuận lợi
Bộ phim tài liệu trình bày về anh ta dưới một góc nhìn rất bất lợi.
một so sánh không thuận lợi (= một sự so sánh làm cho một điều có vẻ tồi tệ hơn nhiều so với một điều khác)
Từ, cụm từ liên quan