Định nghĩa của từ unpromising

unpromisingadjective

Không hứa hẹn

/ʌnˈprɒmɪsɪŋ//ʌnˈprɑːmɪsɪŋ/

"Unpromising" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "promising". Từ "promising" bắt nguồn từ động từ "to promise", có nguồn gốc từ tiếng Latin "promittere" có nghĩa là "gửi đi" hoặc "đưa ra". Do đó, "unpromising" theo nghĩa đen có nghĩa là "không giữ lời hứa" hoặc "không có khả năng thành công". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hứa hẹn

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for the weekend is unpromising, with a high chance of rain and strong winds.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần không mấy khả quan, khả năng mưa và gió mạnh rất cao.

  • After months of job hunting, Emily's prospects for finding a position looked increasingly unpromising.

    Sau nhiều tháng tìm việc, triển vọng tìm được việc làm của Emily ngày càng trở nên kém hứa hẹn.

  • The crumbling infrastructure of the old factory suggested an unpromising future for the business.

    Cơ sở hạ tầng xuống cấp của nhà máy cũ báo hiệu tương lai không mấy tươi sáng cho doanh nghiệp.

  • The once-greenery-filled park now appeared unpromising due to the barren patches and wilted trees.

    Công viên từng tràn ngập cây xanh giờ đây trông chẳng có vẻ gì hứa hẹn vì những mảng đất cằn cỗi và cây cối héo úa.

  • The presentation delivered by the salesperson was filled with statistics and charts, but it failed to spark any promising responses.

    Bài thuyết trình của nhân viên bán hàng chứa đầy số liệu thống kê và biểu đồ, nhưng không mang lại bất kỳ phản hồi khả quan nào.

  • The dark and narrow alleyway seemed unpromising for a short cut, but out of desperation, she took it anyway.

    Con hẻm tối tăm và hẹp dường như không có lối tắt nào khả thi, nhưng vì tuyệt vọng, cô vẫn đi theo.

  • The novel authored by a neophyte author appeared unpromising due to lacklustre reviews and meager sales.

    Cuốn tiểu thuyết của một tác giả mới vào nghề dường như không có triển vọng vì nhận được nhiều đánh giá kém và doanh số bán ra ít ỏi.

  • The prospect of earning a living through social media seemed unpromising compared to a traditional career path.

    Triển vọng kiếm sống thông qua mạng xã hội có vẻ không mấy hứa hẹn so với con đường sự nghiệp truyền thống.

  • The medical report containing the cancer diagnosis left Edward feeling unpromising and hopeless.

    Báo cáo y khoa có chẩn đoán ung thư khiến Edward cảm thấy không có triển vọng và tuyệt vọng.

  • The small kiosk situated in a secluded corner of the mall seemed unpromising, but its sandwiches turned out to be surprisingly delicious.

    Quầy hàng nhỏ nằm ở một góc khuất của trung tâm thương mại có vẻ không mấy hứa hẹn, nhưng những chiếc bánh sandwich ở đó lại cực kỳ ngon.