tính từ
mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
an inauspicious commencement: sự bắt đầu không may
không ngừng
/ˌɪnɔːˈspɪʃəs//ˌɪnɔːˈspɪʃəs/"Inauspicious" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "auspicum" (điềm báo). Bản thân "Auspicum" bắt nguồn từ tập tục của người La Mã cổ đại quan sát đường bay của các loài chim (cụ thể là "aves", do đó có từ "avian") để dự đoán tương lai. Do đó, "inauspicious" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có điềm lành", biểu thị sự thiếu các dấu hiệu thuận lợi cho thành công hoặc vận may. Điều này khiến nó trở thành một từ mạnh mẽ để mô tả các tình huống có hàm ý tiêu cực.
tính từ
mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
an inauspicious commencement: sự bắt đầu không may
Những đám mây giông tụ lại trên cao khiến cho lễ cưới ngoài trời bắt đầu không mấy may mắn.
Người đàn ông vô gia cư với mái tóc bù xù và quần áo lôi thôi khiến cả phòng chờ có cảm giác không thoải mái.
Giá cổ phiếu của công ty đã giảm đột ngột và không mấy may mắn vào tuần trước.
Sự im lặng kỳ lạ ở hành lang ngay trước khi ông chủ bước vào phòng càng làm tăng thêm bầu không khí bất an của cuộc họp.
Tiếng khóc của đứa trẻ sơ sinh hoàn toàn không phải là điềm báo xấu đối với cặp cha mẹ kiệt sức.
Sự cố vụng về trong trang phục của phù dâu đã mang đến điềm gở cho buổi lễ bắt đầu.
Những con chó hung dữ sủa và gầm gừ một cách đáng ngại khi nhìn thấy du khách đang đến gần, khiến cho khung cảnh trở nên đáng sợ và đe dọa.
Tin tức đáng ngại rằng ngân sách phân bổ đã bị cắt giảm vô thời hạn đã khiến đội bóng phải đối mặt với tương lai ảm đạm.
Tiếng kính vỡ phát ra từ tiếng nức nở bất chợt của khán giả tạo nên một khung cảnh khó xử không mấy dễ chịu tại buổi hòa nhạc.
Thiết bị hỏng hóc tại buổi hòa nhạc đã khiến ban nhạc và khán giả phải chịu một kết cục không mong muốn.