Định nghĩa của từ unexploded

unexplodedadjective

chưa được giải quyết

/ˌʌnɪkˈspləʊdɪd//ˌʌnɪkˈspləʊdɪd/

Từ "unexploded" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và quá khứ phân từ của động từ "explode". Bản thân từ "explode" bắt nguồn từ tiếng Latin "explodere", có nghĩa là "đẩy ra ngoài với một tiếng nổ". Do đó, "unexploded" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đẩy ra ngoài với một tiếng nổ", ám chỉ một thiết bị nổ không phát nổ. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, trùng với thời điểm thuốc nổ ngày càng được sử dụng nhiều trong chiến tranh và công nghiệp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nổ (bom, đạn đại bác)

namespace
Ví dụ:
  • Near the construction site, officials discovered an unexploded bomb from World War II, and they evacuated the area until a specialist team could safely dispose of it.

    Gần công trường xây dựng, các quan chức phát hiện một quả bom chưa nổ từ Thế chiến II và họ đã sơ tán khu vực cho đến khi một nhóm chuyên gia có thể xử lý quả bom một cách an toàn.

  • The hiker stumbled upon an unexploded landmine in the dense jungle, and he alerted the authorities immediately to avoid any potential tragedy.

    Người đi bộ đường dài đã tình cờ phát hiện một quả mìn chưa nổ trong khu rừng rậm rạp và đã báo ngay cho chính quyền để tránh mọi thảm kịch có thể xảy ra.

  • The prankster placed an unexploded firecracker in his girlfriend's shoe, but she didn't realize it until a few hours later, causing quite a scare!

    Kẻ thích chơi khăm đã nhét một quả pháo chưa nổ vào giày bạn gái mình, nhưng cô ấy không nhận ra cho đến tận vài giờ sau đó, khiến mọi người vô cùng sợ hãi!

  • The archaeologists stumbled upon an unexploded cannonball during their excavation, which provided insight into the history of the fortress they were examining.

    Các nhà khảo cổ đã tình cờ phát hiện một viên đạn đại bác chưa nổ trong quá trình khai quật, giúp họ hiểu rõ hơn về lịch sử của pháo đài mà họ đang khảo sát.

  • The dog walker spotted an unexploded grenade in the park, and she immediately contacted the authorities to ensure that it wouldn't pose a threat to the public.

    Người dắt chó phát hiện một quả lựu đạn chưa nổ trong công viên và cô đã ngay lập tức liên hệ với chính quyền để đảm bảo rằng nó sẽ không gây ra mối đe dọa cho công chúng.

  • The bomber planted an unexploded device in the city center, but thanks to the swift action of the bomb squad, the device was successfully defused before it caused any harm.

    Kẻ đánh bom đã đặt một thiết bị chưa nổ ở trung tâm thành phố, nhưng nhờ hành động nhanh chóng của đội gỡ bom, thiết bị đã được vô hiệu hóa thành công trước khi gây ra thiệt hại.

  • The fisherman retrieved an unexploded torpedo from the depths of the sea, raising questions about what might have caused it to malfunction and sink all those years ago.

    Người đánh cá đã trục vớt được một quả ngư lôi chưa nổ từ dưới đáy biển, làm dấy lên câu hỏi về nguyên nhân khiến nó trục trặc và chìm cách đây nhiều năm.

  • The forensic team discovered an unexploded bomb in the pyre of a botched robbery, which hinted at the chaotic nature of the heist and the criminals' lack of expertise.

    Đội pháp y đã phát hiện một quả bom chưa nổ trong đống lửa của một vụ cướp bất thành, điều này ám chỉ bản chất hỗn loạn của vụ cướp và sự thiếu chuyên nghiệp của bọn tội phạm.

  • The police found an unexploded bomb in the abandoned car, which led them to believe that the vehicle was part of a larger terrorist plot.

    Cảnh sát tìm thấy một quả bom chưa nổ trong chiếc xe bỏ hoang, khiến họ tin rằng chiếc xe này là một phần của một âm mưu khủng bố lớn hơn.

  • The army stumbled upon an unexploded rocket during a routine patrol, which provided valuable intelligence about the enemy's tactics and capabilities.

    Quân đội đã tình cờ phát hiện một tên lửa chưa nổ trong một cuộc tuần tra thường lệ, cung cấp thông tin tình báo có giá trị về chiến thuật và khả năng của kẻ thù.