Định nghĩa của từ armament

armamentnoun

vũ khí

/ˈɑːməmənt//ˈɑːrməmənt/

Từ "armament" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "armeament", mà đến lượt nó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "armamentum" có nghĩa là "lực lượng vũ trang" hoặc "thiết bị quân sự". Theo nghĩa gốc, "armament" ám chỉ cụ thể đến hành động tự trang bị vũ khí cho bản thân hoặc một nhóm người cho một chiến dịch quân sự hoặc trận chiến. Theo thời gian, từ này chủ yếu ám chỉ đến chính thiết bị quân sự và vũ khí, chẳng hạn như súng, xe tăng và máy bay. Trong cách sử dụng hiện đại, "armament" thường được sử dụng thay thế cho "phần cứng quân sự" hoặc "vũ khí". Tuy nhiên, do nguồn gốc lịch sử của nó, nó vẫn có thể mang hàm ý về sự chuẩn bị cho chiến tranh hoặc xâm lược quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vũ trang

meaninglực lượng vũ trang

meaningvũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)

namespace

weapons, especially large guns, bombs, tanks, etc.

vũ khí, đặc biệt là súng lớn, bom, xe tăng, v.v.

Ví dụ:
  • the armaments industry

    ngành công nghiệp vũ khí

the process of increasing the amount of weapons an army or a country has, especially to prepare for war

quá trình tăng số lượng vũ khí mà một đội quân hoặc một quốc gia có, đặc biệt là để chuẩn bị cho chiến tranh