Định nghĩa của từ warhead

warheadnoun

đầu đạn

/ˈwɔːhed//ˈwɔːrhed/

Thuật ngữ "warhead" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh công nghệ quân sự. Đầu đạn là phần nổ hoặc phá hủy của một loại đạn dược, chẳng hạn như tên lửa hoặc bom. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, khi Hoa Kỳ và Liên Xô đang phát triển các hệ thống vũ khí tiên tiến. Thuật ngữ "warhead" được cho là do các nhà thầu quân sự hoặc quốc phòng đặt ra để mô tả phần quan trọng và nguy hiểm nhất của một loại vũ khí. Có khả năng đây là sự kết hợp giữa "war" và "đầu", ngụ ý rằng đầu đạn là "head" hoặc điểm tác động của vũ khí, chịu trách nhiệm gây ra thiệt hại hoặc sự phá hủy tối đa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống nào có khả năng gây ra sự phá hủy hoặc gây hại, chẳng hạn như đầu đạn hạt nhân hoặc vi-rút máy tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi

exampleequipped with a nuclear warhead-có lắp đầu đạn hạt nhân

namespace
Ví dụ:
  • The missile carried a nuclear warhead with a yield of 15 kilotons.

    Tên lửa này mang theo đầu đạn hạt nhân có sức công phá 15 kiloton.

  • The military strategists debated the decision to arm the drone with a conventional warhead or a nuclear one.

    Các nhà chiến lược quân sự đã tranh luận về quyết định trang bị đầu đạn thông thường hay đầu đạn hạt nhân cho máy bay không người lái.

  • The warhead of the missile was designed to penetrate enemy defenses and detonate deep underground.

    Đầu đạn của tên lửa được thiết kế để xuyên thủng hệ thống phòng thủ của đối phương và phát nổ sâu dưới lòng đất.

  • The stealth bomber carried a payload of six precision-guided warheads, each capable of causing massive destruction.

    Máy bay ném bom tàng hình mang theo sáu đầu đạn dẫn đường chính xác, mỗi đầu đạn có khả năng gây ra sự hủy diệt lớn.

  • The warhead was armed with a unique detonation system that allowed for selective targeting and minimal collateral damage.

    Đầu đạn được trang bị hệ thống kích nổ độc đáo cho phép nhắm mục tiêu có chọn lọc và giảm thiểu thiệt hại ngoài mong muốn.

  • The submarine was equipped with multiple Trident II D5 ballistic missiles, each carrying three independently targeted warheads.

    Tàu ngầm này được trang bị nhiều tên lửa đạn đạo Trident II D5, mỗi tên lửa mang theo ba đầu đạn nhắm mục tiêu độc lập.

  • The Air Force tested a new hypersonic warhead that could rapidly change course mid-flight and bypass enemy defenses.

    Không quân đã thử nghiệm một đầu đạn siêu thanh mới có thể nhanh chóng thay đổi hướng giữa chuyến bay và vượt qua hệ thống phòng thủ của đối phương.

  • The aircraft carrier's arsenal included a vast inventory of long-range cruise missiles, each equipped with a lethal, guidance-enhanced warhead.

    Kho vũ khí của tàu sân bay bao gồm một lượng lớn tên lửa hành trình tầm xa, mỗi tên lửa được trang bị đầu đạn dẫn đường có sức sát thương cao.

  • The warhead was encased in a special casing designed to withstand extreme pressures and temperatures, making it virtually indestructible.

    Đầu đạn được bọc trong lớp vỏ đặc biệt được thiết kế để chịu được áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt, khiến nó hầu như không thể bị phá hủy.

  • The warhead contained a high percentage of enriched uranium, making it many times more powerful than conventional explosives.

    Đầu đạn chứa hàm lượng uranium làm giàu cao, mạnh hơn nhiều lần so với chất nổ thông thường.