Định nghĩa của từ undeveloped

undevelopedadjective

chưa phát triển

/ˌʌndɪˈveləpt//ˌʌndɪˈveləpt/

Từ "undeveloped" xuất phát từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "develop", bản thân nó xuất phát từ tiếng Latin "de-" có nghĩa là "from" và "volvere" có nghĩa là "lăn". Về cơ bản, "undeveloped" mô tả một cái gì đó chưa trải qua quá trình "lăn ra" hoặc "mở ra", biểu thị sự thiếu tăng trưởng, tiến bộ hoặc trưởng thành. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và đã được sử dụng để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội, công nghệ và thậm chí là sự phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mở mang, không khuếch trương, không phát triển

meaningkhông khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)

meaningchưa rửa (ảnh)

namespace

not used for farming, industry, building, etc.

không được sử dụng cho nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, v.v.

Ví dụ:
  • undeveloped countryside

    nông thôn kém phát triển

not having modern industries, and with a low standard of living

không có nền công nghiệp hiện đại và mức sống thấp

not grown to full size

không phát triển đến kích thước đầy đủ

Ví dụ:
  • undeveloped limbs

    chân tay chưa phát triển