tính từ
để đốt cháy
incendiary bomb: bom cháy
cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
(nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
danh từ
người phạm tội cố ý đốt nhà
incendiary bomb: bom cháy
(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
(quân sự) bom cháy