Định nghĩa của từ incendiary

incendiaryadjective

gây cháy

/ɪnˈsendiəri//ɪnˈsendieri/

Từ "incendiary" bắt nguồn từ tiếng Latin "incendiarius" có nghĩa là "người đốt lửa" hoặc "người cầm đuốc". Ở La Mã cổ đại, incendiaries là những cá nhân được thuê hoặc buộc phải đốt cháy các tòa nhà trong thời gian bị bao vây, như một cách làm suy yếu khả năng phòng thủ của kẻ thù. Chiến thuật này cũng được sử dụng rộng rãi trong thời trung cổ và incendiaries đóng vai trò quan trọng trong nhiều cuộc chiến tranh và xung đột trong suốt chiều dài lịch sử, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Trong cách sử dụng hiện đại, "incendiary" mô tả bất kỳ thứ gì được thiết kế để gây ra hỏa hoạn hoặc nổ, chẳng hạn như bom cháy, đạn hoặc thiết bị. Nó cũng có thể ám chỉ một người thúc đẩy hoặc truyền bá các ý tưởng hoặc tuyên truyền gây kích động, có khả năng dẫn đến xung đột bạo lực hoặc bất ổn xã hội. Do đó, nguồn gốc của từ này phản ánh sự liên quan liên tục của nó trong cả chiến lược quân sự và diễn ngôn chính trị xã hội ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể đốt cháy

exampleincendiary bomb: bom cháy

meaningcố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà

meaning(nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà

type danh từ

meaningngười phạm tội cố ý đốt nhà

exampleincendiary bomb: bom cháy

meaning(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà

meaning(quân sự) bom cháy

namespace

designed to cause fires

được thiết kế để gây ra hỏa hoạn

Ví dụ:
  • an incendiary device/bomb/attack

    một thiết bị gây cháy/quả bom/tấn công

  • The politician's incendiary remarks about the country's leaders sparked widespread protests in the streets.

    Những phát biểu mang tính kích động của chính trị gia này về các nhà lãnh đạo đất nước đã gây ra các cuộc biểu tình rộng rãi trên đường phố.

  • The author's incendiary accusations against the company's management were flatly denied.

    Những lời buộc tội mang tính kích động của tác giả đối với ban quản lý công ty đã bị bác bỏ thẳng thừng.

  • The provocative article published in the newspaper was found to be incendiary and caused a major controversy.

    Bài viết khiêu khích đăng trên báo bị phát hiện có tính chất kích động và gây ra một cuộc tranh cãi lớn.

  • The filmmaker's use of incendiary imagery in the movie's advertisements drew strong criticism.

    Việc nhà làm phim sử dụng hình ảnh gây cháy nổ trong quảng cáo của bộ phim đã vấp phải sự chỉ trích mạnh mẽ.

causing strong feelings or violence

gây ra cảm giác mạnh mẽ hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • incendiary remarks

    nhận xét mang tính kích động

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches