danh từ
(quân sự) pháo
heavy artillery: trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
Pháo binh
/ɑːˈtɪləri//ɑːrˈtɪləri/Từ "artillery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "artillerie", có nghĩa là "những người đàn ông được trang bị vũ khí hạng nặng" hoặc "quân đội được trang bị vũ khí hạng nặng". Thuật ngữ này được sử dụng trong thời Trung cổ để mô tả những người lính bộ binh chiến đấu bằng vũ khí hạng nặng, chẳng hạn như nỏ và máy bắn đá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ cụ thể đến các loại súng cỡ lớn và các công cụ công thành hạng nặng khác được sử dụng trong chiến tranh. Đến thế kỷ 16, "artillery" ám chỉ bất kỳ loại vũ khí nào được bắn từ một vị trí cố định, chẳng hạn như pháo. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều loại vũ khí, từ vũ khí nhỏ đến các loại pháo cỡ lớn, và được sử dụng để mô tả nhánh quân đội vận hành các loại vũ khí này.
danh từ
(quân sự) pháo
heavy artillery: trọng pháo
pháo binh
khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo
large, heavy guns which are often moved on wheels
súng lớn, nặng thường được di chuyển trên bánh xe
Thị trấn đang bị pháo kích dữ dội.
cuộc tấn công/đạn pháo/đạn pháo
Trận pháo kích của địch dữ dội đến mức phá hủy nhiều xe tăng của ta và buộc bộ đội ta phải rút lui.
Đơn vị pháo binh bắn những phát đạn góc trúng vào tuyến tiếp tế của địch, gây ra sự hỗn loạn và hoang mang trong hàng ngũ của chúng.
Cuộc pháo kích dữ dội để lại những hố bom có kích thước bằng những tòa nhà nhỏ, khiến bộ binh của chúng ta gần như không thể tiến lên.
đơn vị pháo binh hạt nhân
Một quả đạn pháo lạc trúng bệnh viện.
Quân đội tung ra một loạt pháo hạng nặng nhằm vào các vị trí của địch.
the section of an army trained to use these guns
bộ phận quân đội được huấn luyện để sử dụng những khẩu súng này
Ông là một đội trưởng trong Pháo binh Hoàng gia.