tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới
không may
/ˌʌndəˈprɪvəlɪdʒd//ˌʌndərˈprɪvəlɪdʒd/Thuật ngữ "underprivileged" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ những nhà cải cách và hoạt động xã hội. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "under" với "privileged", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "privilegium", có nghĩa là "quyền hoặc lợi thế đặc biệt". "Underprivileged" nhằm truyền tải cảm giác thiếu các lợi ích và cơ hội mà những người được coi là "có đặc quyền" được hưởng. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt với những bất lợi về mặt xã hội, kinh tế hoặc chính trị, làm nổi bật sự chênh lệch trong việc tiếp cận các nguồn lực và quyền.
tính từ
bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác
(thuộc) tầng lớp xã hội dưới
having less money and fewer opportunities than most people in society
có ít tiền hơn và ít cơ hội hơn hầu hết mọi người trong xã hội
các bộ phận yếu thế trong cộng đồng
nhóm thiệt thòi về mặt giáo dục/xã hội
Không ai trong số những nhóm có hoàn cảnh khó khăn về mặt giáo dục này có cơ hội vào đại học.
Đảng nhằm mục đích đại diện cho lợi ích của các bộ phận kém may mắn trong xã hội.
Nhiều sinh viên có thu nhập thấp có hoàn cảnh khó khăn và không được tiếp cận với nền giáo dục và nguồn lực chất lượng.
Từ, cụm từ liên quan
people who are underprivileged
những người có hoàn cảnh khó khăn