Định nghĩa của từ oppressed

oppressedadjective

bị áp bức

/əˈprest//əˈprest/

Từ "oppressed" bắt nguồn từ tiếng Latin "oppressus", có nghĩa là "bị đè xuống" hoặc "bị nghiền nát". Nó kết hợp tiền tố "ob-" (có nghĩa là "against" hoặc "toward") với "pressus", phân từ quá khứ của "premere" (có nghĩa là "ép"). Theo truyền thống, "oppressed" ám chỉ áp lực vật lý, giống như bị đè bẹp dưới sức nặng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm cảm giác bị đè nặng, hạn chế hoặc đối xử bất công bởi các cấu trúc quyền lực, phản ánh trải nghiệm bị đè nặng bởi sự áp bức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđè bẹp, đè nặng

meaningđàn áp, áp bức

namespace

treated in a cruel and unfair way and not given the same freedom, rights, etc. as other people

bị đối xử một cách tàn nhẫn và bất công và không được trao quyền tự do, quyền lợi, v.v. như những người khác

Ví dụ:
  • oppressed minorities

    thiểu số bị áp bức

  • The African American community has been oppressed by systemic racism for centuries, denying them access to equal education, employment, and housing opportunities.

    Cộng đồng người Mỹ gốc Phi đã phải chịu sự phân biệt chủng tộc có hệ thống trong nhiều thế kỷ, khiến họ không được tiếp cận với cơ hội giáo dục, việc làm và nhà ở bình đẳng.

  • Women in many parts of the world continue to be oppressed by patriarchal societies, where domestic violence, forced marriage, and sexual exploitation are still common practices.

    Phụ nữ ở nhiều nơi trên thế giới vẫn tiếp tục bị áp bức bởi các xã hội gia trưởng, nơi bạo lực gia đình, hôn nhân cưỡng bức và bóc lột tình dục vẫn còn là những tập tục phổ biến.

  • The lower classes in developing countries are often oppressed by financial inequality, where a small percentage of the population controls a vast majority of the resources and wealth.

    Các tầng lớp thấp hơn ở các nước đang phát triển thường bị áp bức bởi bất bình đẳng tài chính, nơi một tỷ lệ nhỏ dân số kiểm soát phần lớn tài nguyên và của cải.

  • Indigenous communities in North America have been oppressed for centuries, losing their lands, languages, and cultural heritage as a result of forced assimilation policies.

    Các cộng đồng bản địa ở Bắc Mỹ đã bị áp bức trong nhiều thế kỷ, mất đất đai, ngôn ngữ và di sản văn hóa do chính sách đồng hóa cưỡng bức.

people who are oppressed

những người bị áp bức

Ví dụ:
  • His sympathies were always with the poor and the oppressed.

    Ngài luôn đồng cảm với người nghèo và người bị áp bức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches