Định nghĩa của từ voiceless

voicelessadjective

không có tiếng nói

/ˈvɔɪsləs//ˈvɔɪsləs/

Từ "voiceless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stemless", có nghĩa là "không có giọng nói". Từ này bắt nguồn từ *stem-laz nguyên thủy của tiếng German, kết hợp các từ "voice" và "lacking". Phần "stem" chuyển thành "voice" theo thời gian, trong khi "laz" phát triển thành "less" trong tiếng Anh trung đại. Sự phát triển này dẫn đến từ hiện đại "voiceless," dùng để mô tả các âm thanh được tạo ra mà không có sự rung động của dây thanh quản, như các âm "s" và "f".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nói được, không có tiếng, câm

meaning(ngôn ngữ học) không kêu

examplevoiceless consonant: phụ âm không kêu

meaning(y học) mất tiếng

namespace
Ví dụ:
  • The voiceless "s" sound is heard at the end of the word "stop" in English.

    Âm "s" vô thanh được nghe thấy ở cuối từ "stop" trong tiếng Anh.

  • When you pronounce the letter "f" in words like "fifty" and "fly," it's a voiceless consonant.

    Khi bạn phát âm chữ "f" trong các từ như "fifty" và "fly", thì đó là một phụ âm vô thanh.

  • In the middle of "island," you hear a sequence of voiceless consonants, spelled "lsd."

    Ở giữa từ "island", bạn sẽ nghe thấy một chuỗi phụ âm vô thanh, được đánh vần là "lsd".

  • The letter "p" in "parts" is voiceless at the end of the word.

    Chữ "p" trong "parts" không có thanh ở cuối từ.

  • The sound at the end of "think" is a soft, voiceless "g."

    Âm thanh ở cuối từ "think" là âm "g" nhẹ, vô thanh.

  • The beginning of "knew" contains a voiceless "k" sound.

    Phần đầu của "knew" chứa âm "k" vô thanh.

  • When you say "quiet" or "queue," both words end in a voiceless "t" consonant.

    Khi bạn nói "quiet" hoặc "queue", cả hai từ đều kết thúc bằng phụ âm "t" vô thanh.

  • The voiceless "sh" sound is heard at the start of "ship" and "sheep."

    Âm "sh" vô thanh được nghe thấy ở đầu từ "ship" và "sheep".

  • In words like "option" and "opinion," the initial "o" is silent, but the following letter "p" is voiceless.

    Trong những từ như "option" và "opinion", chữ "o" đầu tiên là chữ câm, nhưng chữ "p" theo sau lại là chữ vô thanh.

  • The "ch" sound in "chest" or "church" is also voiceless.

    Âm "ch" trong "chest" hoặc "church" cũng là âm vô thanh.