Định nghĩa của từ underlie

underlieverb

làm nền tảng

/ˌʌndəˈlaɪ//ˌʌndərˈlaɪ/

Thuật ngữ "undere lie" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "undera" có nghĩa là "under" và "līēgan" có nghĩa là "nói dối". Lần đầu tiên nó được ghi lại bằng tiếng Anh vào thế kỷ 15, trong các tác phẩm của chủ đất giàu có và nhà từ thiện Sir Thomas More. More đã sử dụng cụm từ "undir lyen" có nghĩa là "underneath" trong bản dịch sách Daniel trong Kinh thánh của ông. Điểm này có thể được tìm thấy trong Chương 7, trong đó more sử dụng cụm từ này thay vì "underneath" phổ biến hơn trong các văn bản tiếng Anh trước đó. Từ "undere lie" như chúng ta biết ngày nay đã phát triển theo thời gian để có nghĩa là "cung cấp nền tảng hoặc cơ sở cho một thứ gì đó khác". Ý nghĩa rộng hơn này xuất hiện vào thế kỷ 18 khi nó bắt đầu được sử dụng để mô tả những thứ hỗ trợ những thứ khác, ví dụ như quần áo hoặc trang phục được mặc bên trong một lớp quần áo khác. Đến thế kỷ 19, "undere lie" được sử dụng theo nghĩa bóng nhiều hơn để mô tả các ý tưởng và khái niệm nằm bên dưới và tạo nền tảng cho các ý tưởng hoặc khái niệm khác nổi bật hơn. Do đó, nó vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để mô tả các cấu trúc hỗ trợ, cơ bản của các hệ thống hoặc ý tưởng lớn hơn, cả trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên biệt hơn như trong khoa học, luật pháp và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ underlay; underlain

meaningnằm dưới, ở dưới

meaninglàm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

namespace
Ví dụ:
  • The underlying cause of her anxiety disorders is a traumatic childhood experience.

    Nguyên nhân sâu xa gây ra chứng rối loạn lo âu của cô là một trải nghiệm đau thương thời thơ ấu.

  • Despite their effortless communication, there is an unspoken tension that underlies their interactions.

    Mặc dù giao tiếp dễ dàng, nhưng vẫn có một sự căng thẳng không nói thành lời ẩn chứa trong những tương tác của họ.

  • The scientific evidence indicates that climate change underlies the increase in extreme weather patterns observed worldwide.

    Bằng chứng khoa học cho thấy biến đổi khí hậu là nguyên nhân gây ra sự gia tăng các kiểu thời tiết cực đoan trên toàn thế giới.

  • Her success in high-pressure situations is a result of the self-confidence that underlies her personality.

    Thành công của cô trong những tình huống áp lực cao là kết quả của sự tự tin vốn có trong tính cách của cô.

  • The social unrest that plagues the region is rooted in economic inequalities that underlie the political system.

    Bất ổn xã hội đang hoành hành trong khu vực bắt nguồn từ bất bình đẳng kinh tế vốn là nền tảng của hệ thống chính trị.

  • The technological advancements that have transformed the world today are driven by innovations that underlie their development.

    Những tiến bộ công nghệ đã biến đổi thế giới ngày nay đều được thúc đẩy bởi những đổi mới làm nền tảng cho sự phát triển của chúng.

  • The darkness that enveloped the forest can be understood as a result of the shadows that underlie the trees.

    Bóng tối bao trùm khu rừng có thể được hiểu là do bóng râm bên dưới những cái cây.

  • The source of her emotional instability can be traced back to her tumultuous relationship with her parents, which underlies her behavior.

    Nguồn gốc của sự bất ổn về mặt cảm xúc của cô có thể bắt nguồn từ mối quan hệ bất ổn với cha mẹ, điều này ảnh hưởng đến hành vi của cô.

  • The sense of community within the village derives from the shared values that underlie its people.

    Cảm giác cộng đồng trong làng bắt nguồn từ các giá trị chung là nền tảng của người dân nơi đây.

  • The experience of falling in love is rooted in the deep emotional connection that underlies it.

    Trải nghiệm khi yêu bắt nguồn từ mối liên hệ tình cảm sâu sắc ẩn chứa bên trong nó.