Định nghĩa của từ underpin

underpinverb

củng cố

/ˌʌndəˈpɪn//ˌʌndərˈpɪn/

Từ "underpin" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Anh cổ "under" (có nghĩa là "below") với "pin" (một miếng kim loại cứng, nhọn). Ban đầu, "underpin" ám chỉ hành động vật lý hỗ trợ một cái gì đó bằng một cái ghim hoặc cấu trúc tương tự từ bên dưới. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý nghĩa ẩn dụ hơn là hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó, thường theo cách ít theo nghĩa đen hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(kiến trúc) trụ, chống bằng trụ

meaning(nghĩa bóng) làm nền, làm cốt

examplehe underpins his speech with sound arguments: anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

namespace

to support or form the basis of an argument, a claim, etc.

để hỗ trợ hoặc tạo cơ sở cho một lập luận, một yêu cầu, v.v.

Ví dụ:
  • The report is underpinned by extensive research.

    Báo cáo được củng cố bởi nghiên cứu sâu rộng.

  • The theoretical framework underpins the entire academic study.

    Khung lý thuyết là nền tảng cho toàn bộ nghiên cứu học thuật.

  • The foundation of the building was underpinned with concrete pillars to provide additional support.

    Nền móng của tòa nhà được gia cố bằng các trụ bê tông để tăng thêm khả năng chịu lực.

  • The central idea of the essay is underpinned by several key arguments.

    Ý tưởng chính của bài luận được củng cố bằng một số lập luận quan trọng.

  • The strategy relies on underpinning technologies that have been developed over time.

    Chiến lược này dựa trên các công nghệ nền tảng đã được phát triển theo thời gian.

to support a wall and make it stronger by putting metal, concrete (= a hard building material), etc. under it

đỡ bức tường và làm cho nó chắc chắn hơn bằng cách đặt kim loại, bê tông (= vật liệu xây dựng cứng), v.v. bên dưới nó