Định nghĩa của từ underachieve

underachieveverb

thành tích kém

/ˌʌndərəˈtʃiːv//ˌʌndərəˈtʃiːv/

"Underachieve" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của tiền tố "under-", có nghĩa là "below" hoặc "less than" và động từ "achieve". Việc tạo ra từ này phản ánh sự tập trung ngày càng tăng vào tiềm năng và thành tích của cá nhân trong xã hội hiện đại. "Underachieve" ám chỉ rằng ai đó không đạt được hết năng lực của mình, thường liên quan đến các bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này bắt nguồn từ mong muốn lâu đời của con người là vượt trội và vượt qua kỳ vọng.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninglàm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập ở trường)

namespace
Ví dụ:
  • Despite her intelligence, Sarah has consistently underachieved in her academic pursuits.

    Mặc dù rất thông minh, Sarah vẫn luôn đạt thành tích kém trong học tập.

  • The company's sales team has been criticized for underachieving in recent quarters, failing to meet targets despite increased marketing efforts.

    Đội ngũ bán hàng của công ty đã bị chỉ trích vì hoạt động không hiệu quả trong những quý gần đây, không đạt được mục tiêu mặc dù đã tăng cường nỗ lực tiếp thị.

  • After a brilliant performance in his rookie year, the athlete has since underachieved and is struggling to regain his form.

    Sau màn trình diễn xuất sắc trong năm tân binh, vận động viên này đã thi đấu không tốt và đang phải vật lộn để lấy lại phong độ.

  • The team as a whole has underachieved throughout the season, losing more games than they've won.

    Toàn đội đã thi đấu không tốt trong suốt mùa giải khi thua nhiều hơn thắng.

  • The software developers have underachieved in their ability to fix bugs and glitches in their product, leading to numerous complaints from users.

    Các nhà phát triển phần mềm chưa thực sự thành thạo trong việc sửa lỗi và trục trặc trong sản phẩm của mình, dẫn đến nhiều khiếu nại từ người dùng.

  • Despite having received extensive training, the employee has consistently underachieved in his work, failing to meet the expectations set by his superiors.

    Mặc dù đã được đào tạo bài bản, nhân viên này vẫn liên tục làm việc kém hiệu quả, không đáp ứng được kỳ vọng của cấp trên.

  • The athletic department has been criticized for underachieving in their sports programs, with a lack of funding attributed as a possible cause.

    Bộ phận thể thao đã bị chỉ trích vì không đạt được thành tích trong các chương trình thể thao, nguyên nhân có thể là do thiếu kinh phí.

  • The student's poor grades and disinterest in class have led educators to diagnose him as underachieving, despite his high IQ.

    Điểm kém và sự thờ ơ với lớp học của cậu học sinh này đã khiến các nhà giáo dục chẩn đoán cậu là học kém mặc dù cậu có chỉ số IQ cao.

  • The business analysts have been criticized for continually underachieving in their ability to make informed decisions, resulting in financial losses for the company.

    Các nhà phân tích kinh doanh đã bị chỉ trích vì liên tục không đạt được năng lực đưa ra quyết định sáng suốt, dẫn đến tổn thất tài chính cho công ty.

  • The research team has received backlash for underachieving in their proposed solutions, which have failed to meet the standards expected by the scientific community.

    Nhóm nghiên cứu đã nhận phải phản ứng dữ dội vì các giải pháp họ đề xuất không đạt hiệu quả như mong đợi, không đáp ứng được các tiêu chuẩn mà cộng đồng khoa học mong đợi.