Định nghĩa của từ underperform

underperformverb

kém hiệu quả

/ˌʌndəpəˈfɔːm//ˌʌndərpərˈfɔːrm/

Từ "underperform" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Động từ "perform" bắt nguồn từ tiếng Latin "perficere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc". Tiền tố "under-" được thêm vào để chỉ sự thiếu hụt hoặc khiếm khuyết, vì vậy "underperform" ban đầu có nghĩa là không hoàn thành hoặc kết thúc một cái gì đó. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và thể thao, khi nó ám chỉ một thực thể hoặc cá nhân không đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm không đáp ứng được mục tiêu hiệu suất, tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh hoặc thể hiện kết quả kém. Ngày nay, "underperform" thường được sử dụng trong tài chính, giáo dục và nhiều ngành công nghiệp khác nhau để mô tả những trường hợp không đáp ứng được kỳ vọng.

namespace
Ví dụ:
  • The sales team underperformed this quarter, failing to meet their revenue goals by 20%.

    Đội ngũ bán hàng có hiệu suất kém trong quý này khi không đạt được mục tiêu doanh thu là 20%.

  • Despite their best efforts, the marketing campaign underperformed, resulting in lower than expected engagement and conversions.

    Bất chấp mọi nỗ lực, chiến dịch tiếp thị vẫn không đạt hiệu quả, dẫn đến tỷ lệ tương tác và chuyển đổi thấp hơn mong đợi.

  • The company's stock price has been underperforming the market for months, causing concern among investors.

    Giá cổ phiếu của công ty đã kém hơn thị trường trong nhiều tháng, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The athlete's record this season has been disappointing, as they have consistently underperformed their previous competitive levels.

    Thành tích của các vận động viên trong mùa giải này khá đáng thất vọng vì họ liên tục thi đấu kém hơn so với các cấp độ trước đó.

  • The software team's productivity has been underperforming since the implementation of the new project management system.

    Năng suất của nhóm phần mềm đã giảm sút kể từ khi triển khai hệ thống quản lý dự án mới.

  • The team's performance in the first half of the game was below par, underperforming both in terms of the scoreline and in their overall play.

    Màn trình diễn của đội trong hiệp một không tốt, kém cả về tỷ số lẫn lối chơi chung.

  • The manager's expectations were not being met by the team, who consistently underperformed in crucial moments.

    Đội bóng đã không đáp ứng được kỳ vọng của người quản lý khi liên tục thi đấu kém cỏi ở những thời điểm quan trọng.

  • The student's grades have been underperforming, causing them to fall behind in their coursework and potentially jeopardizing their academic progress.

    Điểm số của học sinh không cao, khiến các em bị tụt lại phía sau trong các khóa học và có khả năng ảnh hưởng đến tiến độ học tập.

  • The company's innovation projects have consistently underperformed in terms of their impact on the market and the bottom line.

    Các dự án đổi mới của công ty luôn có hiệu quả kém về mặt tác động lên thị trường và lợi nhuận.

  • The team's commitment and motivation have been lacking, leading to frequent underperformance and a decline in overall morale.

    Đội bóng thiếu sự cam kết và động lực, dẫn đến tình trạng thi đấu kém hiệu quả và tinh thần chung giảm sút.