Định nghĩa của từ failing

failingnoun

thất bại

/ˈfeɪlɪŋ//ˈfeɪlɪŋ/

Từ "failing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēallan", có nghĩa là "ngã". Nghĩa của "falling" này đã phát triển thành khái niệm "không thành công" hoặc "trở nên không thành công". Dạng danh từ "failure" cũng bắt nguồn từ cùng một gốc, củng cố mối liên hệ giữa việc ngã và hành động không đạt được kết quả mong muốn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu

examplefailing this: nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra

examplewhom failing; failing whom: nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

meaningsự không làm tròn (nhiệm vụ)

meaningsự suy nhược, sự suy yếu

type giới từ

meaningthiếu, không có

examplefailing this: nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra

examplewhom failing; failing whom: nếu vắng người ấy (người khác làm thay...)

namespace
Ví dụ:
  • Despite studying for weeks, Sarah failed her math exam.

    Mặc dù đã học trong nhiều tuần, Sarah vẫn trượt kỳ thi toán.

  • The company's marketing strategy has been failing to attract new customers.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã không thu hút được khách hàng mới.

  • John's attempt to fix the car only resulted in it failing to start.

    Nỗ lực sửa xe của John chỉ khiến xe không khởi động được.

  • The music label rejected Rachel's demo, causing her to lose hope and fail to pursue her dream of becoming a singer.

    Hãng thu âm đã từ chối bản demo của Rachel, khiến cô mất hy vọng và không thể theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ.

  • The coach was disappointed that the team failed to come out on top during the championship game.

    Huấn luyện viên thất vọng vì đội không giành được chiến thắng trong trận chung kết.

  • The project's budget overrun forced the team to admit failure and abandon the initiative.

    Ngân sách của dự án vượt quá mức đã buộc nhóm phải thừa nhận thất bại và từ bỏ sáng kiến.

  • The entrepreneur's business venture failed to turn a profit, leaving him with hefty debts.

    Dự án kinh doanh của doanh nhân này không mang lại lợi nhuận, khiến ông phải gánh khoản nợ khổng lồ.

  • After months of hard work, the author's novel failed to receive any publishing offers.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, tiểu thuyết của tác giả không nhận được bất kỳ lời mời xuất bản nào.

  • The doctor broke the news to the patient that the experimental treatment had failed to alleviate her symptoms.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng phương pháp điều trị thử nghiệm không có tác dụng làm giảm các triệu chứng của cô.

  • The student's poor time management skills led to her failing numerous assignments and jeopardizing her grades.

    Kỹ năng quản lý thời gian kém của nữ sinh này đã khiến cô bé trượt nhiều bài tập và ảnh hưởng đến điểm số.

Từ, cụm từ liên quan