Định nghĩa của từ inapplicable

inapplicableadjective

không áp dụng được

/ˌɪnəˈplɪkəbl//ˌɪnəˈplɪkəbl/

Từ "inapplicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. Cụm từ tiếng Latin "inapplicare" có nghĩa là "loại bỏ hoặc lấy đi khỏi ứng dụng" hoặc "không phù hợp". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "inapplicable," với nghĩa là "không áp dụng hoặc phù hợp". Theo thời gian, cách viết và định nghĩa của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại. Ngày nay, "inapplicable" dùng để chỉ thứ gì đó không liên quan, không phù hợp hoặc không thích hợp cho một tình huống hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ, một khuyến nghị có thể không áp dụng được cho một cá nhân hoặc bối cảnh cụ thể. Từ này đã trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực như luật pháp, y học và triết học, nơi mà việc áp dụng đúng các khái niệm hoặc quy tắc là rất quan trọng. Hiểu được nguồn gốc của từ này giúp chúng ta đánh giá cao hơn các sắc thái và cách sử dụng của nó trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể áp dụng được, không thể ứng dụng được

meaningkhông xứng, không thích hợp

exampleto be inapplicable to something: không thích hợp với cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The term "square circle" is inapplicable as it is a contradiction in terms.

    Thuật ngữ "hình vuông hình tròn" không áp dụng được vì nó mâu thuẫn về mặt thuật ngữ.

  • The quicksand in the movie was surprisingly inapplicable to real-life quicksand.

    Cát lún trong phim hoàn toàn không liên quan gì đến cát lún ngoài đời thực.

  • The historical context of the play made certain modern-day references inapplicable.

    Bối cảnh lịch sử của vở kịch khiến một số tài liệu tham khảo thời hiện đại không còn phù hợp.

  • The politician's explanation for their actions was deemed inapplicable to the situation at hand.

    Lời giải thích của chính trị gia về hành động của họ được coi là không phù hợp với tình hình hiện tại.

  • The equation presented did not fit the scenario, making it inapplicable to the problem.

    Phương trình được trình bày không phù hợp với tình huống, khiến nó không áp dụng được cho bài toán này.

  • The author's opinion on the matter was inapplicable to mine.

    Ý kiến ​​của tác giả về vấn đề này không áp dụng được với tôi.

  • The applicant's certification was deemed inapplicable for the position due to lack of experience.

    Chứng chỉ của người nộp đơn được coi là không phù hợp với vị trí này do thiếu kinh nghiệm.

  • The study's conclusions were deemed inapplicable outside the context of the specific population sampled.

    Kết luận của nghiên cứu được coi là không áp dụng được ngoài bối cảnh của nhóm dân số cụ thể được lấy mẫu.

  • The text material was inapplicable to my current task, as it addressed a different issue entirely.

    Nội dung văn bản không phù hợp với nhiệm vụ hiện tại của tôi vì nó đề cập đến một vấn đề hoàn toàn khác.

  • The method used was inapplicable to the object being analyzed, making the results inconclusive.

    Phương pháp được sử dụng không áp dụng được cho đối tượng đang được phân tích, khiến kết quả không mang tính thuyết phục.