Định nghĩa của từ unspecified

unspecifiedadjective

không xác định

/ʌnˈspesɪfaɪd//ʌnˈspesɪfaɪd/

"Unspecified" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: * **"un"**: nghĩa là "not" * **"specificare"**: nghĩa là "làm cho rõ ràng hoặc cụ thể" Do đó, "unspecified" nghĩa đen là "không được xác định hoặc cụ thể". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì không có định nghĩa hoặc nhận dạng rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chỉ rõ, không nói rõ

namespace
Ví dụ:
  • The guest list for the corporate event remains unspecified at this time.

    Danh sách khách mời tham dự sự kiện của công ty hiện vẫn chưa được xác định.

  • The exact reason for the company's decision has not been made unspecified.

    Lý do chính xác cho quyết định của công ty vẫn chưa được nêu rõ.

  • The time and location of the meeting remain unspecified until further notice.

    Thời gian và địa điểm của cuộc họp vẫn chưa được xác định cho đến khi có thông báo mới.

  • The cause of the customer's issue is still unspecified and under investigation.

    Nguyên nhân gây ra vấn đề của khách hàng vẫn chưa được xác định và đang được điều tra.

  • The nature of the complaint against the employee has not been made unspecified.

    Bản chất của khiếu nại đối với nhân viên vẫn chưa được nêu rõ.

  • The name of the winner of the essay contest has not been disclosed as it is still unspecified.

    Tên của người chiến thắng cuộc thi viết luận vẫn chưa được tiết lộ vì vẫn chưa xác định được.

  • The characteristics of the new product have not yet been made unspecified, but it promises to revolutionize the market.

    Các đặc điểm của sản phẩm mới vẫn chưa được tiết lộ nhưng hứa hẹn sẽ làm thay đổi thị trường.

  • The details regarding the product's improvements have not been made unspecified, and will only be disclosed at the launch event.

    Các chi tiết liên quan đến cải tiến của sản phẩm vẫn chưa được tiết lộ và sẽ chỉ được tiết lộ tại sự kiện ra mắt.

  • The manufacturer's warranty for the product is unspecified and may vary depending on location.

    Thời hạn bảo hành của nhà sản xuất cho sản phẩm không được chỉ định và có thể thay đổi tùy theo địa điểm.

  • The individual responsible for the cyber attack has not been made unspecified at this time, and authorities are still investigating.

    Hiện tại, cá nhân chịu trách nhiệm cho vụ tấn công mạng vẫn chưa được xác định và chính quyền vẫn đang điều tra.