tính từ
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift: thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift: đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift: trôi lênh đênh
(hàng hải) không buộc
phó từ
lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift: thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift: đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift: trôi lênh đênh