Định nghĩa của từ unrelated

unrelatedadjective

không liên quan

/ˌʌnrɪˈleɪtɪd//ˌʌnrɪˈleɪtɪd/

"Unrelated" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "related". Bản thân từ "related" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "relaten", bắt nguồn từ tiếng Latin "relatus" có nghĩa là "mang về, báo cáo". Vì vậy, "unrelated" theo nghĩa đen có nghĩa là "không mang về" hoặc "không kết nối", biểu thị sự thiếu kết nối hoặc liên kết giữa các sự vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông kể lại, không thuật lại

examplean unrelated fact: một sự việc không thuật lại

meaningkhông có liên quan

meaningkhông có quan hệ họ hàng

namespace

not connected; not related to something else

không kết nối; không liên quan đến cái gì khác

Ví dụ:
  • The two events were totally unrelated.

    Hai sự kiện đó hoàn toàn không liên quan.

  • Of the six cancer patients, two died of unrelated causes.

    Trong số sáu bệnh nhân ung thư, hai người chết vì những nguyên nhân không liên quan.

  • In my free time I like to do things that are unrelated to my work.

    Khi rảnh rỗi tôi thích làm những việc không liên quan đến công việc của mình.

  • It is just a fairy tale unrelated to the real world.

    Đó chỉ là một câu chuyện cổ tích không liên quan đến thế giới thực.

  • The weather this week has been unrelated to the upcoming storm system we're forecasting for next week.

    Thời tiết tuần này không liên quan đến hệ thống bão sắp tới mà chúng tôi dự báo vào tuần tới.

Từ, cụm từ liên quan

not belonging to the same family

không thuộc cùng một gia đình

Ví dụ:
  • They have the same name but are, in fact, unrelated.

    Họ có cùng tên nhưng trên thực tế không liên quan.