Định nghĩa của từ discourteous

discourteousadjective

bất lịch sự

/dɪsˈkɜːtiəs//dɪsˈkɜːrtiəs/

"Discourteous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descurteis", bản thân nó là sự kết hợp của "des" (có nghĩa là "not") và "curteis" (có nghĩa là "courteous"). "Courteous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", có nghĩa là "trái tim". Do đó, "discourteous" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có trái tim", ngụ ý thiếu sự cân nhắc, lòng tốt hoặc sự lịch sự. Từ này đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là "không lịch sự" vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo

namespace
Ví dụ:
  • The waiter's rude behavior towards the customers was incredibly discourteous.

    Thái độ thô lỗ của người phục vụ đối với khách hàng thực sự vô cùng thiếu lịch sự.

  • The driver's persistent honking on the busy road was a highly discourteous act.

    Việc tài xế liên tục bấm còi trên đường đông đúc là hành động cực kỳ thiếu lịch sự.

  • Opening someone's mail is a discourteous and invasive act.

    Việc mở thư của người khác là hành động khiếm nhã và xâm phạm quyền riêng tư.

  • Cutting in front of a line is a very discourteous action.

    Việc chen ngang trước vạch kẻ là một hành động rất bất lịch sự.

  • Refusing to hold the door open for an elderly person is a very discourteous gesture.

    Từ chối giữ cửa cho người lớn tuổi là một hành động rất bất lịch sự.

  • Ignoring a greeting or request from someone is a discourteous manner of responding.

    Việc bỏ qua lời chào hoặc yêu cầu của ai đó là cách phản ứng thiếu lịch sự.

  • Leaving dirty dishes in the sink is an incredibly discourteous act towards one's roommates or family members.

    Để lại bát đĩa bẩn trong bồn rửa là hành động cực kỳ thiếu lịch sự đối với bạn cùng phòng hoặc thành viên gia đình.

  • Talking loudly on a cell phone in a public place such as a library is considered a highly discourteous act.

    Nói chuyện to trên điện thoại di động ở nơi công cộng như thư viện được coi là hành vi rất thiếu lịch sự.

  • Interrupting someone in the middle of a conversation is a discourteous and disrespectful gesture.

    Ngắt lời người khác giữa cuộc trò chuyện là hành động thiếu lịch sự và thiếu tôn trọng.

  • Not returning a borrowed item in a timely manner is a discourteous and selfish act.

    Không trả lại đồ đã mượn đúng hạn là hành động vô lễ và ích kỷ.

  • *Note: These examples may vary based on culture and contextWhat is considered discourteous can differ from one place to another.

    *Lưu ý: Những ví dụ này có thể thay đổi tùy theo văn hóa và bối cảnh. Những gì được coi là bất lịch sự có thể khác nhau tùy theo từng nơi.