Định nghĩa của từ unconfined

unconfinedadjective

không bị ràng buộc

/ˌʌnkənˈfaɪnd//ˌʌnkənˈfaɪnd/

Từ "unconfined" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "confined". * **"Un-"** là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Confined"** bắt nguồn từ tiếng Latin "confine", có nghĩa là "boundary" hoặc "giới hạn". Do đó, "unconfined" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị giới hạn" hoặc "không có ranh giới". Điều này gợi ý trạng thái tự do và cởi mở, không có hạn chế hoặc giới hạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ

meaningkhông bờ bến, không giới hạn

namespace
Ví dụ:
  • The wild horses in the national park roam free and unconfined, Adding a captivating charm to the serene landscape.

    Những chú ngựa hoang trong công viên quốc gia được tự do đi lại và không bị giới hạn, tạo nên nét quyến rũ mê hồn cho cảnh quan thanh bình.

  • The daughter slipped out of the house unconfined, Without informing her parents where she was going.

    Cô con gái lẻn ra khỏi nhà mà không hề bị quản thúc, Không cho bố mẹ biết mình sẽ đi đâu.

  • The dancer in the music festival performed unconfined by any choreography, Expressing herself through her fluid movements.

    Các vũ công trong lễ hội âm nhạc biểu diễn không bị giới hạn bởi bất kỳ vũ đạo nào, thể hiện bản thân qua những chuyển động uyển chuyển của mình.

  • The locked door couldn't confine the prisoner, Whose vigorous efforts finally got him out of the cell.

    Cánh cửa khóa không thể giam giữ tù nhân, Những nỗ lực mạnh mẽ cuối cùng đã đưa anh ta ra khỏi phòng giam.

  • The birds chirped unconfined in the open fields, A symphony crafted by the nature itself.

    Những chú chim hót líu lo trên cánh đồng rộng mở, Một bản giao hưởng được tạo nên bởi chính thiên nhiên.

  • The artist painted unconfined by the rules of tradition, Crafting her own style with breathtaking strokes of colors.

    Nghệ sĩ vẽ tranh không theo bất kỳ quy tắc truyền thống nào, tạo nên phong cách riêng với những nét vẽ màu ngoạn mục.

  • The athletes played football unconfined by any sentiments of fear or doubt, Committing to an exhilarating game with all their might.

    Các vận động viên chơi bóng đá mà không hề bị giới hạn bởi bất kỳ cảm xúc sợ hãi hay nghi ngờ nào, cống hiến hết mình cho một trận đấu đầy phấn khích.

  • The music notes danced unconfined in the air, Hammered delicately on the ivory keys by the pianist.

    Những nốt nhạc nhảy múa không giới hạn trong không khí, được nghệ sĩ dương cầm gõ nhẹ nhàng trên phím ngà.

  • The author wrote unconfined by the conventions of society, Pouring his heart out on paper through his artistic expressions.

    Tác giả viết không theo bất kỳ quy ước nào của xã hội, trút hết tâm tư tình cảm của mình lên trang giấy thông qua những biểu đạt nghệ thuật.

  • The climber scaled the mountain unconfined by any obstructions on the path, Pushing his limits to reach the summit.

    Người leo núi đã leo lên ngọn núi mà không bị giới hạn bởi bất kỳ chướng ngại vật nào trên đường đi, vượt qua giới hạn của mình để lên đến đỉnh.