tính từ
làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
đau đớn
/ˈæɡənaɪzɪŋ//ˈæɡənaɪzɪŋ/"Agonizing" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "agon", có nghĩa là "struggle" hoặc "cuộc thi". Ở Hy Lạp cổ đại, "agon" dùng để chỉ các cuộc thi được tổ chức tại Thế vận hội Olympic, thường đòi hỏi về thể chất và tinh thần. Từ này phát triển để mô tả bất kỳ cuộc đấu tranh hoặc nỗ lực dữ dội nào, và sau đó được dùng để chỉ cảm giác đau đớn hoặc đau đớn dữ dội. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa nỗ lực lớn với khó khăn và khó chịu.
tính từ
làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
Quá trình điều trị ung thư của bệnh nhân rất đau đớn, khiến cô phải quằn quại trong đau đớn và hầu như không thể nói được.
Khi thời gian trôi qua, những câu hỏi của người thẩm vấn FBI ngày càng trở nên đau đớn, thăm dò sâu vào tâm lý của nghi phạm.
Lời khai của nạn nhân tại tòa án thật đau đớn, miêu tả chi tiết những tội ác tàn bạo mà họ gây ra cho cô bằng những mô tả sống động và đau thương.
Chỉ cần nghĩ đến việc phải nói trước công chúng thôi là người diễn giả đã cảm thấy lo lắng tột độ, khiến lòng bàn tay đổ mồ hôi và tim đập nhanh.
Máy khoan nha khoa kiểu cũ tạo ra những rung động đau đớn xuyên qua miệng bệnh nhân, khiến họ phải hét lên và quằn quại trên ghế.
Nhóm người đi bộ đường dài phải chịu đựng cái lạnh thấu xương và gió lạnh khi một trận bão tuyết bất ngờ ập đến, đe dọa đến sự sống còn của họ.
Việc theo đuổi sự thật không ngừng nghỉ của nhà báo điều tra thường mang lại hậu quả đau đớn, từ đe dọa giết người đến bị sa thải khỏi công việc.
Các dư chấn của trận động đất vẫn tiếp tục tấn công thành phố, khiến lá cây rung chuyển dữ dội trong gió và người dân run rẩy trước những rung động nhỏ nhất.
Bàn tay vững vàng của y tá làm dịu cơn đau của bệnh nhân khi sinh nở, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ khi đầu em bé cuối cùng cũng ló ra.
Con dao mổ của bác sĩ phẫu thuật cắt sâu vào thịt bệnh nhân, khiến mọi người trong phòng phẫu thuật kêu lên đau đớn.
All matches