Định nghĩa của từ unaffordable

unaffordableadjective

không đủ khả năng chi trả

/ˌʌnəˈfɔːdəbl//ˌʌnəˈfɔːrdəbl/

Từ "unaffordable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và từ "affordable", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "at" hoặc "toward", và "portunus" có nghĩa là "possible" hoặc "fit". Ban đầu, từ "affordable" có nghĩa là "có khả năng được cung cấp" hoặc "accessible". Từ ngược lại, "unaffordable", lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 16, với nghĩa là "không có khả năng được cung cấp" hoặc "không thể truy cập". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa của một thứ gì đó quá đắt đỏ hoặc tốn kém để có được hoặc trả tiền. Ngày nay, "unaffordable" thường được dùng để mô tả giá cả, chi phí hoặc tình huống vượt quá khả năng tài chính hoặc nguồn lực của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The cost of tuition at that private university is simply unaffordable for most families.

    Học phí tại trường đại học tư thục này thực sự vượt quá khả năng chi trả của hầu hết các gia đình.

  • The price of healthcare has become increasingly unaffordable for many Americans, leading to a severe health crisis.

    Giá dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngày càng trở nên quá đắt đối với nhiều người Mỹ, dẫn đến cuộc khủng hoảng sức khỏe nghiêm trọng.

  • With inflation at a record high, certain essential goods such as rent, groceries, and fuel have become disturbingly unaffordable for some households.

    Với mức lạm phát ở mức cao kỷ lục, một số mặt hàng thiết yếu như tiền thuê nhà, hàng tạp hóa và nhiên liệu đã trở nên quá đắt đỏ đối với một số hộ gia đình.

  • The rent for that luxurious apartment in the city center is unaffordable, even for those earning high salaries.

    Tiền thuê căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố là quá đắt, ngay cả với những người có mức lương cao.

  • The cost of airfare has skyrocketed, making international travel unaffordable for the average person.

    Giá vé máy bay tăng vọt, khiến việc đi du lịch quốc tế trở nên quá tầm với của nhiều người.

  • The price of textbooks for college courses is simply unaffordable for many students, causing them to skip classes and ultimately fall behind.

    Giá sách giáo khoa cho các khóa học đại học quá cao so với khả năng chi trả của nhiều sinh viên, khiến họ phải bỏ học và cuối cùng bị tụt lại phía sau.

  • The salaries paid by some corporations to their executives are ridiculously unaffordable, while their employees struggle to make ends meet.

    Mức lương mà một số tập đoàn trả cho các giám đốc điều hành cao một cách vô lý, trong khi nhân viên của họ phải vật lộn để kiếm sống.

  • With the current state of the job market, many people are finding it unaffordable to make ends meet, even with multiple jobs.

    Với tình hình thị trường việc làm hiện nay, nhiều người thấy khó có thể trang trải cuộc sống, ngay cả khi làm nhiều công việc.

  • The cost of childcare is simply unaffordable for many parents, forcing many women to choose between a career and staying home to care for their children.

    Chi phí chăm sóc trẻ em nằm ngoài khả năng chi trả của nhiều bậc cha mẹ, buộc nhiều phụ nữ phải lựa chọn giữa sự nghiệp hoặc ở nhà chăm sóc con cái.

  • The amount of debt that students are coming out with after graduating from college is unaffordable, leading to a lifetime of financial struggles and a reduced quality of life.

    Số tiền nợ mà sinh viên phải gánh sau khi tốt nghiệp đại học là không thể chi trả được, dẫn đến cuộc sống khó khăn về tài chính và chất lượng cuộc sống giảm sút.