Định nghĩa của từ prohibitively

prohibitivelyadverb

cấm đoán

/prəˈhɪbətɪvli//prəʊˈhɪbətɪvli/

Từ "prohibitively" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 và bắt nguồn từ tiếng Latin "prohibere", có nghĩa là "forbid" hoặc "ngăn chặn". Tiền tố "pro" trong từ tiếng Anh chỉ một hành động được thực hiện trước hoặc trước để ngăn chặn điều gì đó. Từ "prohibitive" ban đầu ám chỉ điều gì đó bị pháp luật cấm hoặc nghiêm cấm. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả điều gì đó quá đắt, khó hoặc không thực tế, khiến nó trở thành lệnh cấm thực tế. Nói cách khác, khi chúng ta nói "The cost of the product is prohibitively high,", chúng ta muốn nói đến mức giá quá cao đến mức thực tế bị cấm hoặc ngăn cản một người bình thường mua nó. Do đó, cách sử dụng của nó có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin, có nghĩa là cấm hoặc ngăn cản điều gì đó, trong khi cách sử dụng hiện đại bao gồm những điều thực tế bị cấm vì chi phí, khó khăn hoặc không thực tế.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)

meaningcao đến mức không thể mua được (về giá)

meaningcấm, ngăn cấm

namespace
Ví dụ:
  • The price of that luxury vacation in the Maldives is prohibitively high for my current budget.

    Giá của kỳ nghỉ xa xỉ ở Maldives quá cao so với ngân sách hiện tại của tôi.

  • The leasing terms for the new office space in the city center are prohibitively restrictive for small businesses.

    Các điều khoản cho thuê không gian văn phòng mới tại trung tâm thành phố có nhiều hạn chế đối với các doanh nghiệp nhỏ.

  • The cost of treating certain rare diseases is prohibitively expensive, making it difficult for many patients to access life-saving treatments.

    Chi phí điều trị một số bệnh hiếm gặp rất đắt đỏ, khiến nhiều bệnh nhân khó tiếp cận được các phương pháp điều trị cứu sống.

  • The level of pollution in some of the world's largest cities is prohibitively high, causing numerous health problems for residents.

    Mức độ ô nhiễm ở một số thành phố lớn nhất thế giới đang ở mức cao ngất ngưởng, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người dân.

  • The waiting time for elective surgeries at many hospitals is prohibitively long, leading to missed work and lost income for patients.

    Thời gian chờ đợi cho các ca phẫu thuật theo yêu cầu tại nhiều bệnh viện quá dài, dẫn đến việc bệnh nhân phải nghỉ làm và mất thu nhập.

  • The admission requirements for some of the nation's most prestigious universities are prohibitively demanding, making it challenging for many high school students to compete.

    Yêu cầu tuyển sinh của một số trường đại học danh tiếng nhất cả nước rất khắt khe, khiến nhiều học sinh trung học gặp khó khăn khi cạnh tranh.

  • The fees associated with certain legal proceedings, such as divorces or bankruptcies, can be prohibitively high, further exacerbating financial difficulties.

    Phí liên quan đến một số thủ tục pháp lý, chẳng hạn như ly hôn hoặc phá sản, có thể cao đến mức không thể chấp nhận được, làm trầm trọng thêm những khó khăn về tài chính.

  • The distance and high costs of traveling to some exotic travel destinations make them prohibitively impractical for most people.

    Khoảng cách và chi phí cao khi đi đến một số điểm du lịch xa lạ khiến chúng trở nên không khả thi đối với hầu hết mọi người.

  • The quantity of waste produced by certain industries, such as tech companies, is prohibitively large, necessitating extensive recycling and "green" solutions.

    Lượng rác thải do một số ngành công nghiệp nhất định, chẳng hạn như các công ty công nghệ, thải ra là quá lớn, đòi hỏi phải tái chế rộng rãi và áp dụng các giải pháp "xanh".

  • The visa requirements for visiting some countries can be prohibitively complicated, requiring substantive documentation and interviews, often creating barriers for travelers.

    Yêu cầu về thị thực để đến thăm một số quốc gia có thể rất phức tạp, đòi hỏi phải có nhiều giấy tờ và phỏng vấn, thường tạo ra rào cản cho du khách.