Định nghĩa của từ unadventurous

unadventurousadjective

không có khả năng

/ˌʌnədˈventʃərəs//ˌʌnədˈventʃərəs/

"Unadventurous" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "adventurous". Bản thân "Adventurous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aventure" (có nghĩa là "cơ hội, vận may hoặc sự kiện bất ngờ"), về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "advenire" (có nghĩa là "đến, đến nơi"). Do đó, "unadventurous" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được đặc trưng bởi sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc thử những trải nghiệm mới".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông mạo hiểm, không liều lĩnh

namespace
Ví dụ:
  • Karen is an unadventurous person when it comes to trying new foods. She always orders the same dish at restaurants.

    Karen là người không thích mạo hiểm khi thử những món ăn mới. Cô ấy luôn gọi cùng một món ăn ở nhà hàng.

  • James is an unadventurous traveler, preferring to stick to well-worn tourist paths rather than explore the lesser-known parts of a destination.

    James là một du khách không ưa mạo hiểm, thích đi theo những cung đường du lịch quen thuộc hơn là khám phá những địa điểm ít được biết đến ở một điểm đến.

  • Sarah is an unadventurous shopper, preferring to stick with familiar brands instead of trying out lesser-known ones.

    Sarah là người mua sắm không thích mạo hiểm, thích gắn bó với những thương hiệu quen thuộc thay vì thử những thương hiệu ít được biết đến.

  • The stakeholders in the meeting were unadventurous with their ideas, choosing to focus solely on incremental improvements rather than potentially game-changing innovations.

    Các bên liên quan trong cuộc họp không dám đưa ra ý tưởng của mình, họ chỉ tập trung vào những cải tiến gia tăng thay vì những đổi mới có khả năng thay đổi cuộc chơi.

  • Mike is an unadventurous student, content to follow his teacher's lead rather than taking the reins of his own education.

    Mike là một học sinh không thích phiêu lưu, chỉ thích nghe theo sự dẫn dắt của giáo viên hơn là tự mình quyết định việc học.

  • The sales team had grown accustomed to their unadventurous approach to customer engagement, clinging to tried-and-true tactics instead of embracing cutting-edge strategies.

    Đội ngũ bán hàng đã quen với cách tiếp cận thiếu mạo hiểm của họ đối với việc thu hút khách hàng, bám vào các chiến thuật đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng thay vì áp dụng các chiến lược tiên tiến.

  • The unadventurous playwright crafted a predictable story, filled with cliché dialogues and character archetypes.

    Nhà viết kịch thiếu tính phiêu lưu này đã tạo ra một câu chuyện dễ đoán, chứa đầy những đoạn hội thoại sáo rỗng và nguyên mẫu nhân vật.

  • The unadventurous athlete played it safe during the competition, opting for low-risk moves instead of pushing herself to her limits.

    Nữ vận động viên không thích mạo hiểm này đã chơi an toàn trong suốt cuộc thi, lựa chọn những động tác ít rủi ro thay vì thúc đẩy bản thân đến giới hạn.

  • The unadventurous entrepreneur chose to stick to his own specialty and declined numerous opportunities to broaden his horizons and expand his company.

    Doanh nhân không thích mạo hiểm này đã chọn gắn bó với chuyên ngành của mình và từ chối nhiều cơ hội mở rộng tầm nhìn và phát triển công ty.

  • The unadventurous writer followed the formula for a bestselling novel, incorporating the same tried-and-true ingredients for success that had worked countless times before.

    Nhà văn không thích mạo hiểm này đã làm theo công thức cho một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất, kết hợp những yếu tố thành công đã được thử nghiệm và chứng minh là hiệu quả vô số lần trước đây.