Định nghĩa của từ unambitious

unambitiousadjective

không có tham vọng

/ˌʌnæmˈbɪʃəs//ˌʌnæmˈbɪʃəs/

"Unambitious" là một từ tương đối mới, được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "ambitious". Tiền tố này, có nghĩa là "not" hoặc "thiếu", đã được sử dụng trong tiếng Anh, thường được gắn vào tính từ để tạo ra từ trái nghĩa của chúng. Bản thân "Ambitious" bắt nguồn từ tiếng Latin "ambitio", có nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "làm một vòng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tìm kiếm phiếu bầu hoặc sự ủng hộ, ám chỉ mong muốn có quyền lực hoặc ảnh hưởng. Do đó, "unambitious" biểu thị sự vắng mặt của mong muốn có quyền lực, vị trí hoặc thành tích này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông ham muốn, không có tham vọng

namespace

not interested in becoming successful, rich, powerful, etc.

không quan tâm đến việc trở nên thành công, giàu có, quyền lực, v.v.

Ví dụ:
  • Jane's lack of ambition has prevented her from pursuing a career in a competitive field.

    Sự thiếu tham vọng của Jane đã ngăn cản cô theo đuổi sự nghiệp trong một lĩnh vực cạnh tranh.

  • After finishing college, Tom didn't have any particular goals and is considered unambitious by his peers.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Tom không có mục tiêu cụ thể nào và bị bạn bè coi là người thiếu tham vọng.

  • Despite his natural talent, Oliver has shown little drive to advance in his job, making him seem unambitious to his superiors.

    Mặc dù có tài năng thiên bẩm, Oliver lại không có nhiều động lực để thăng tiến trong công việc, khiến cấp trên có vẻ coi anh là người thiếu tham vọng.

  • Rachel's contentment with her current position at the company has led some to question her unambitiousness.

    Sự hài lòng của Rachel với vị trí hiện tại của cô tại công ty khiến một số người nghi ngờ về sự thiếu tham vọng của cô.

  • Jack's unwillingness to take on additional responsibilities or seek out additional training has resulted in him being regarded as unambitious by his colleagues.

    Việc Jack không muốn đảm nhận thêm trách nhiệm hoặc tìm kiếm thêm đào tạo đã khiến các đồng nghiệp coi anh là người thiếu tham vọng.

not involving a lot of effort, time, money, etc. or anything new

không liên quan đến nhiều công sức, thời gian, tiền bạc, v.v. hoặc bất cứ điều gì mới

Ví dụ:
  • an unambitious plan

    một kế hoạch không tham vọng