Định nghĩa của từ omnipresent

omnipresentadjective

có mặt khắp nơi

/ˌɒmnɪˈpreznt//ˌɑːmnɪˈpreznt/

Từ "omnipresent" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "omni" có nghĩa là "all" và "praesens" có nghĩa là "present". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó hiện diện ở mọi nơi mọi lúc. Trong thần học Cơ đốc giáo, khái niệm về sự hiện diện khắp mọi nơi ám chỉ ý tưởng rằng Chúa hiện diện và biết mọi thứ mọi lúc. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh triết học và thần học, để mô tả bản chất và các thuộc tính của Chúa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng cho các khái niệm và thực thể khác được cho là hiện diện ở mọi nơi, chẳng hạn như năng lượng, ý thức hoặc thậm chí là internet. Trong thời hiện đại, sự hiện diện khắp mọi nơi cũng được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có sự hiện diện hoặc ảnh hưởng rộng rãi, cho dù đó là một thương hiệu, một ý tưởng hay một con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó mặt ở khắp nơi

namespace
Ví dụ:
  • The sun, a symbol of life and energy, is omnipresent, providing warmth and light to every corner of the earth.

    Mặt trời, biểu tượng của sự sống và năng lượng, hiện diện ở khắp mọi nơi, mang đến hơi ấm và ánh sáng cho mọi ngóc ngách trên trái đất.

  • Technology has become omnipresent in our daily lives, from the smartphones we carry around to the smart homes we live in.

    Công nghệ đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ những chiếc điện thoại thông minh mà chúng ta mang theo đến những ngôi nhà thông minh mà chúng ta đang sống.

  • Love, the force that unites us, is omnipresent in our hearts, guiding and sustaining us through the ups and downs of life.

    Tình yêu, sức mạnh gắn kết chúng ta, luôn hiện hữu trong trái tim chúng ta, dẫn dắt và nâng đỡ chúng ta vượt qua những thăng trầm của cuộc sống.

  • Death, the ultimate fate that we all face, is omnipresent in our minds, shaping our thoughts and actions as we journey through life.

    Cái chết, số phận cuối cùng mà tất cả chúng ta đều phải đối mặt, luôn hiện hữu trong tâm trí chúng ta, định hình suy nghĩ và hành động của chúng ta trong suốt cuộc đời.

  • Nature, a source of beauty and tranquility, is omnipresent in our surroundings, reminding us of the fragility and interconnectedness of all things.

    Thiên nhiên, nguồn gốc của vẻ đẹp và sự yên bình, hiện diện khắp mọi nơi xung quanh chúng ta, nhắc nhở chúng ta về sự mong manh và tính kết nối của vạn vật.

  • Fear, a powerful emotion that can either paralyze us or drive us to action, is omnipresent in our subconscious, influencing our decisions and shaping our behavior.

    Sợ hãi, một cảm xúc mạnh mẽ có thể làm chúng ta tê liệt hoặc thúc đẩy chúng ta hành động, luôn hiện diện trong tiềm thức của chúng ta, ảnh hưởng đến quyết định và định hình hành vi của chúng ta.

  • Joy, a feeling that fills us with happiness and contentment, is omnipresent in our experiences, bringing us closer to our loved ones and the world around us.

    Niềm vui, một cảm giác khiến chúng ta tràn ngập hạnh phúc và mãn nguyện, luôn hiện diện trong mọi trải nghiệm của chúng ta, giúp chúng ta gần gũi hơn với những người thân yêu và thế giới xung quanh.

  • Justice, the cornerstone of fairness and equality, is omnipresent in our societies, guiding our laws and shaping our institutions.

    Công lý, nền tảng của sự công bằng và bình đẳng, hiện diện ở khắp mọi nơi trong xã hội của chúng ta, hướng dẫn luật pháp và định hình các thể chế của chúng ta.

  • Truth, the beacon that guides us towards wisdom and knowledge, is omnipresent in our minds, illuminating our thoughts and enlightening our understanding.

    Chân lý, ngọn hải đăng dẫn lối chúng ta đến với trí tuệ và kiến ​​thức, luôn hiện hữu trong tâm trí chúng ta, soi sáng suy nghĩ và khai sáng sự hiểu biết của chúng ta.

  • Faith, a belief that transcends reason and understanding, is omnipresent in our souls, connecting us to something greater than ourselves and inspiring us to act with compassion and kindness.

    Đức tin, một niềm tin vượt qua lý trí và sự hiểu biết, hiện diện khắp nơi trong tâm hồn chúng ta, kết nối chúng ta với điều gì đó vĩ đại hơn chính chúng ta và truyền cảm hứng cho chúng ta hành động với lòng trắc ẩn và lòng tốt.