Định nghĩa của từ consumer

consumernoun

người tiêu dùng

/kənˈsjuːmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "consumer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consumere," có nghĩa là "tiêu thụ" hoặc "sử dụng hết". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ thứ gì đó đã được tiêu thụ, như thực phẩm hoặc nhiên liệu. Đến thế kỷ 19, nó đã phát triển để mô tả một người mua và sử dụng hàng hóa và dịch vụ. Ngày nay, "consumer" biểu thị một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, đại diện cho động lực thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)

exampleproducers and consumers: những người sản xuất và những người tiêu thụ

meaningsự thờ ơ của khách hàng

typeDefault

meaning(Tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao

namespace
Ví dụ:
  • The average consumer prefers to buy products that are affordable and high in quality.

    Người tiêu dùng trung bình thích mua những sản phẩm có giá cả phải chăng và chất lượng cao.

  • As a responsible consumer, she carefully reads the labels on the products she intends to purchase.

    Là một người tiêu dùng có trách nhiệm, cô ấy đọc kỹ nhãn mác trên sản phẩm mình định mua.

  • With the rise of online shopping, consumers can now easily compare prices and products from different sellers.

    Với sự gia tăng của mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng hiện có thể dễ dàng so sánh giá cả và sản phẩm từ nhiều người bán khác nhau.

  • The new mobile phone model is expected to appeal to tech-savvy consumers who value advanced features and sleek design.

    Mẫu điện thoại di động mới này dự kiến ​​sẽ hấp dẫn những người tiêu dùng am hiểu công nghệ, coi trọng các tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt.

  • The manufacturer has been criticized for its failure to address the growing concerns of environmentally conscious consumers.

    Nhà sản xuất đã bị chỉ trích vì không giải quyết được mối quan ngại ngày càng tăng của người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường.

  • Consumers have rated the new car as both safe and reliable, making it a top choice in its class.

    Người tiêu dùng đánh giá mẫu xe mới này vừa an toàn vừa đáng tin cậy, khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc.

  • The retailer has introduced a loyalty program to reward its most loyal consumers with exclusive discounts and privileges.

    Nhà bán lẻ đã giới thiệu chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho những khách hàng trung thành nhất bằng các khoản chiết khấu và đặc quyền độc quyền.

  • Consumers who are health-conscious opt for low-calorie and low-fat food options.

    Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe thường lựa chọn thực phẩm ít calo và ít chất béo.

  • Following the recall of some defective products, the company has offered refunds and replacements to affected consumers.

    Sau khi thu hồi một số sản phẩm lỗi, công ty đã hoàn lại tiền và thay thế cho người tiêu dùng bị ảnh hưởng.

  • As a consumer advocate, she frequently speaks out against unfair business practices and misleading marketing campaigns.

    Với tư cách là người bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bà thường lên tiếng phản đối các hoạt động kinh doanh không công bằng và các chiến dịch tiếp thị gây hiểu lầm.