Định nghĩa của từ fitful

fitfuladjective

phù hợp

/ˈfɪtfl//ˈfɪtfl/

"Fitful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fitt", có nghĩa là "một đoạn nhạc ngắn, riêng biệt", thường là một câu thơ hoặc khổ thơ. Từ này phát triển thành "fit", có nghĩa là "một cơn đột quỵ hoặc cơn động kinh", giống như một cơn ho. Hậu tố "ful", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi", đã được thêm vào, tạo thành "fitful" - có nghĩa là đặc trưng bởi những đợt bùng phát hoặc gián đoạn đột ngột, giống như một giấc ngủ chập chờn. Vì vậy, trong khi từ này ban đầu liên quan đến âm nhạc, nó đã chuyển sang chỉ những đợt hoạt động đột ngột, cuối cùng chuyển sang nghĩa hiện tại của nó là đặc trưng bởi sự bất thường và không nhất quán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtừng cơn; từng đợt

examplea fitful wind: gió từng cơn

examplea fitful cough: ho từng cơn

meaninghay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)

namespace
Ví dụ:
  • The patient's breathing was fitful, with shallow gasps interrupting the silence of the hospital room.

    Hơi thở của bệnh nhân rất khó khăn, kèm theo những tiếng thở hổn hển phá vỡ sự yên tĩnh của phòng bệnh.

  • The storm outside made for a fitful night's sleep, as the winds howled and lightning flashed across the sky.

    Cơn bão bên ngoài khiến tôi mất ngủ cả đêm, gió hú và chớp lóe khắp bầu trời.

  • The baby's cries were fitful, as she appeared to wake up and then drift back into a peaceful slumber.

    Tiếng khóc của đứa bé không đều, dường như lúc thức dậy, rồi lại chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The car's engine stuttered and sputtered, producing a series of fitful, jerky starts.

    Động cơ xe giật cục và nổ lụp bụp, gây ra một loạt những lần khởi động giật cục, khó khăn.

  • The old clock in the upstairs hallway kept fitful time, striking the hours at seemingly random intervals.

    Chiếc đồng hồ cũ ở hành lang trên lầu chỉ giờ một cách thất thường, điểm giờ theo những khoảng thời gian dường như ngẫu nhiên.

  • The musicians' performance was fitful, with off-key notes and awkward pauses disrupting the flow of the music.

    Màn trình diễn của các nhạc công không đồng đều, với những nốt lệch tông và những đoạn dừng khó xử làm gián đoạn dòng chảy của bản nhạc.

  • The fire's smoke was fitful and thick, as the burning logs sputtered and died in the grate.

    Khói từ ngọn lửa bốc lên dày đặc và ngắt quãng khi những khúc gỗ đang cháy nổ lách tách và tắt lịm trong lò sưởi.

  • The horse's movements were fitful, with occasional jolts and twitches as it struggled to find its footing in the uneven terrain.

    Chuyển động của con ngựa không ổn định, thỉnh thoảng bị giật và lắc khi nó cố gắng tìm chỗ đứng trên địa hình không bằng phẳng.

  • TheSignal, the UK-based literary magazine, faced fitful lives over the years, as it closed down only to be resurrected several times over.

    TheSignal, tạp chí văn học có trụ sở tại Anh, đã trải qua nhiều năm hoạt động không ổn định khi phải đóng cửa rồi lại được tái hoạt động nhiều lần.

  • The politician's speech was fitful and halting, as he stumbled over his words and struggled to regain his composure.

    Bài phát biểu của chính trị gia này ngắt quãng và ngắt quãng, vì ông nói lắp bắp và phải cố gắng lấy lại bình tĩnh.