Định nghĩa của từ twinge

twingenoun

Twinge

/twɪndʒ//twɪndʒ/

Từ "twinge" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào những năm 1300 là "twynken", có nghĩa là cơn đau hoặc co thắt đột ngột, dữ dội. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twellan", có nghĩa là "co lại, kéo lại hoặc co lại". Cách sử dụng "twynken" trong tiếng Anh trung đại cũng ám chỉ cảm giác nhói hoặc đau nhức chung, nhưng theo thời gian, từ này gần như chỉ liên quan đến cơn đau hoặc khó chịu đột ngột, cấp tính. Vào đầu những năm 1500, cách viết "twinge" đã trở thành dạng chuẩn của từ này và hầu như không thay đổi cho đến ngày nay. Ngày nay, "twinge" được sử dụng để mô tả nhiều loại cảm giác vật lý đột ngột, thường là dữ dội, chẳng hạn như cơn đau nhói ở cơ hoặc cơn đau nhói ở răng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự đau nhói, sự nhức nhối

examplea twinge of toothache: sự nhức răng

meaning(nghĩa bóng) sự cắn rứt

examplehis conscience twinges him: lương tâm cắn rứt nó

type ngoại động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối

examplea twinge of toothache: sự nhức răng

meaning(nghĩa bóng) cắn rứt

examplehis conscience twinges him: lương tâm cắn rứt nó

namespace

a sudden short feeling of pain

một cảm giác đau ngắn đột ngột

Ví dụ:
  • He felt a twinge in his knee.

    Anh cảm thấy đau nhói ở đầu gối.

  • I still get the occasional twinge of pain.

    Thỉnh thoảng tôi vẫn cảm thấy đau nhói.

  • As she lifted the heavy box, a twinge of pain shot through her lower back.

    Khi cô nhấc chiếc hộp nặng lên, một cơn đau nhói chạy dọc sống lưng dưới của cô.

  • The sudden gust of wind caused a twinge of apprehension to creep into his mind.

    Cơn gió giật bất ngờ khiến một nỗi lo sợ len lỏi vào tâm trí anh.

  • The cold winter air brought a twinge of nostalgia to her as she recalled fond memories from her childhood.

    Không khí lạnh giá của mùa đông gợi cho cô chút hoài niệm khi nhớ lại những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu.

a sudden short feeling of an unpleasant emotion

một cảm giác ngắn ngủi đột ngột của một cảm xúc khó chịu

Ví dụ:
  • a twinge of disappointment

    một thoáng thất vọng

  • She felt a twinge of guilt about cancelling at the last moment.

    Cô cảm thấy đôi chút tội lỗi vì đã hủy bỏ vào phút cuối.

  • I felt a twinge of envy at her success.

    Tôi cảm thấy hơi ghen tị với thành công của cô ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • She still has twinges of resentment about it.

    Cô vẫn còn đôi chút oán giận về điều đó.

  • The letter still gives him a twinge when he thinks of it.

    Lá thư đó vẫn khiến anh cảm thấy đau nhói khi nghĩ đến.