Định nghĩa của từ tutelage

tutelagenoun

Giáo hoàng

/ˈtjuːtəlɪdʒ//ˈtuːtəlɪdʒ/

Từ "tutelage" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "tutela", có nghĩa là "guardianship" hoặc "quyền giám hộ". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ là "tutelage," ám chỉ việc giám sát hoặc chăm sóc một người vị thành niên hoặc không đủ năng lực. Ban đầu, nó ám chỉ một hình thức giám hộ hoặc bảo vệ, trong đó một người lớn có trách nhiệm sẽ giám sát cuộc sống và công việc của người khác, thường là người thừa kế hoặc người được bảo hộ. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm cả sự hướng dẫn về mặt trí tuệ, cố vấn hoặc giáo dục, ám chỉ sự giám sát hoặc chỉ đạo của một người trẻ hơn hoặc ít kinh nghiệm hơn trong một lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "tutelage" thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục, kinh doanh và chuyên môn để mô tả sự hướng dẫn và cố vấn do một cá nhân có kinh nghiệm cung cấp cho một người muốn học hỏi hoặc cải thiện kỹ năng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giám hộ

meaningthời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)

meaningsự dạy dỗ

namespace

the teaching and instruction that one person gives to another

sự giảng dạy và hướng dẫn mà một người đưa ra cho người khác

Ví dụ:
  • Under his tutelage, she started reading widely again.

    Dưới sự hướng dẫn của anh, cô bắt đầu đọc nhiều trở lại.

  • Throughout her college career, Emily remained under the tutelage of her dedicated chemistry professor, who guided her through lab experiments and encouraged her to participate in research opportunities.

    Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, Emily luôn được sự hướng dẫn tận tình của giáo sư hóa học, người đã hướng dẫn cô thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và khuyến khích cô tham gia vào các cơ hội nghiên cứu.

  • The apprentice spent several years in the tutelage of the master craftsman, learning every aspect of the trade and perfecting his skills.

    Người học việc đã dành nhiều năm dưới sự hướng dẫn của người thợ thủ công bậc thầy, học mọi khía cạnh của nghề và hoàn thiện kỹ năng của mình.

  • After the brutal murder of her husband, the widow sought the tutelage of a renowned private investigator, hoping to uncover the truth and bring the perpetrator to justice.

    Sau vụ giết chồng dã man, người góa phụ đã tìm đến sự giúp đỡ của một thám tử tư nổi tiếng, với hy vọng khám phá ra sự thật và đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • In order to master the art of playing the piano, Sarah spent countless hours under the tutelage of her strict classical music teacher.

    Để thành thạo nghệ thuật chơi piano, Sarah đã dành vô số giờ học dưới sự hướng dẫn của giáo viên dạy nhạc cổ điển nghiêm khắc của mình.

Từ, cụm từ liên quan

the state of being protected or controlled by another person, organization or country

tình trạng được bảo vệ hoặc kiểm soát bởi người, tổ chức hoặc quốc gia khác

Ví dụ:
  • parental tutelage

    sự dạy dỗ của cha mẹ

  • A new regime was installed under French tutelage.

    Một chế độ mới được thiết lập dưới sự giám hộ của Pháp.