Định nghĩa của từ turn around

turn aroundphrasal verb

quay lại

////

Cụm từ "turn around" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ hai từ "pyrn" và "encan". "Pyrn" ban đầu có nghĩa là chuyển động quay hoặc ngoằn ngoèo, trong khi "encan" có nghĩa là quay lại hoặc quay về. Bản thân cụm từ này là một cụm động từ có nghĩa là đảo ngược hướng của một người, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Việc sử dụng "turn around" như một cụm động từ có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong các tác phẩm của nhà thơ tiếng Anh trung đại, Pearl Poet. Những thay đổi về ngữ âm trong tiếng Anh theo thời gian đã ảnh hưởng đến cách phát âm và chính tả của "turn around" như chúng ta biết ngày nay. Nhìn chung, "turn around" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, vẫn giữ nguyên nghĩa là đảo ngược hướng hoặc thay đổi hướng đi.

namespace
Ví dụ:
  • The direction of the car suddenly changed as the driver instructed everyone to "turn around."

    Hướng đi của chiếc xe đột nhiên thay đổi khi tài xế ra lệnh cho mọi người "quay lại".

  • After realizing they were lost, the group decided to "turn around" and retraced their steps.

    Sau khi nhận ra mình bị lạc, nhóm quyết định "quay lại" và đi ngược lại.

  • The lazy worker was scolded by the boss and told to "turn around" and leave immediately.

    Người công nhân lười biếng đã bị ông chủ mắng và bảo "quay lại" và rời đi ngay lập tức.

  • The bicycle rider stumbled onto a dead-end road and had to "turn around" and find an alternative route.

    Người đi xe đạp đi vào ngõ cụt và phải "quay lại" và tìm đường khác.

  • The musician played a few notes of the song, paused, and then "turned around" to play the chorus.

    Người nhạc sĩ chơi một vài nốt nhạc của bài hát, dừng lại, rồi "quay lại" để chơi phần điệp khúc.

  • The scientist presented evidence that contradicted the previous theory, causing the scientific community to "turn around" and reconsider their findings.

    Nhà khoa học đã đưa ra bằng chứng mâu thuẫn với lý thuyết trước đó, khiến cộng đồng khoa học phải "quay lại" và xem xét lại những phát hiện của mình.

  • The distressed animal was caught by a volunteer who "turned around" it towards the correct direction.

    Con vật khốn khổ đã được một tình nguyện viên bắt được và "quay" nó về đúng hướng.

  • The shattered vase was put back together in a superior condition by the artisan who "turned around" the broken pieces.

    Chiếc bình vỡ đã được người nghệ nhân lắp ráp lại trong tình trạng tốt hơn bằng cách "xoay ngược" những mảnh vỡ.

  • The soccer player lost control of the ball and had to "turn around" quickly to prevent the opponent's attack.

    Cầu thủ bóng đá mất quyền kiểm soát bóng và phải "quay lại" nhanh chóng để ngăn chặn đợt tấn công của đối phương.

  • The historian wrote a book stating that historical facts were wrong, resulting in the academic community "turning around" their perspective on those facts.

    Nhà sử học đã viết một cuốn sách nêu rằng các sự kiện lịch sử là sai, dẫn đến việc cộng đồng học thuật "thay đổi" quan điểm của họ về những sự kiện đó.