Định nghĩa của từ suction

suctionverb

hút

/ˈsʌkʃn//ˈsʌkʃn/

Từ "suction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suctus", có nghĩa là "hút" hoặc "kéo". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến từ "sumere", có nghĩa là "lấy" hoặc "tiếp nhận". Từ "suction" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động hút hoặc kéo thứ gì đó về phía mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc sử dụng chân không hoặc lực hút để chiết xuất hoặc loại bỏ vật liệu. Trong y học, từ "suction" đôi khi được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ chất lỏng hoặc các chất khác khỏi cơ thể, chẳng hạn như chất nhầy hoặc nước bọt. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị hút, chẳng hạn như ống thông hút hoặc máy bơm chân không. Ngày nay, từ "suction" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mút, sự hút

typeDefault

meaningsự hút; sự mút; (cơ học) lực hút

namespace
Ví dụ:
  • The vacuum cleaner had excellent suction, easily picking up dirt and debris from the carpet.

    Máy hút bụi có lực hút tuyệt vời, dễ dàng hút sạch bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm.

  • The ocean's strong tidal suction pulled fish and small organisms back into the water after they had been swept out during low tide.

    Sức hút thủy triều mạnh của đại dương đã kéo cá và các sinh vật nhỏ trở lại nước sau khi chúng bị cuốn ra ngoài khi thủy triều xuống.

  • The pump's powerful suction lifted the water from the well and carried it to the irrigation system.

    Lực hút mạnh mẽ của máy bơm nâng nước từ giếng lên và đưa đến hệ thống tưới tiêu.

  • The medical device applied gentle suction to the area around the wound, aiding in the healing process by removing excess fluids.

    Thiết bị y tế này sẽ tạo lực hút nhẹ nhàng vào vùng xung quanh vết thương, hỗ trợ quá trình chữa lành bằng cách loại bỏ dịch thừa.

  • The astronauts tested the spacecraft's suction apparatus, intending to retrieve small space debris from their voyage.

    Các phi hành gia đã thử nghiệm hệ thống hút của tàu vũ trụ với mục đích thu hồi các mảnh vỡ không gian nhỏ từ chuyến hành trình của họ.

  • The baby's suction reflex became evident as soon as he was placed on his mother's chest, eagerly nursing.

    Phản xạ hút sữa của em bé trở nên rõ ràng ngay khi được đặt vào ngực mẹ và háo hức bú.

  • The sink's drain clogged from grease buildup, making it difficult to clear with ordinary water flow, requiring the use of a plunger or chemical drain cleaner with additional suction power.

    Đường ống thoát nước của bồn rửa bị tắc do dầu mỡ tích tụ, khiến việc thông tắc bằng dòng nước thông thường trở nên khó khăn, đòi hỏi phải sử dụng pít-tông hoặc chất thông cống hóa học có lực hút mạnh hơn.

  • The water born disease spread due to the lack of suction in the city's sewage systems.

    Bệnh lây truyền qua nước do hệ thống thoát nước thải của thành phố không đủ sức hút.

  • The fire hydrant's suction capability allowed the firefighters to pump large volumes of water during emergency situations.

    Khả năng hút của vòi cứu hỏa cho phép lính cứu hỏa bơm một lượng nước lớn trong các tình huống khẩn cấp.

  • The air conditioner's suction equipment efficiently extracted warm and moist air from the room, replacing it with refreshing cool air.

    Thiết bị hút của máy điều hòa không khí có tác dụng hút không khí ấm và ẩm ra khỏi phòng một cách hiệu quả, thay thế bằng không khí mát mẻ, sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches