danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber: dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
Default
(Tech) vỏ, bao
vỏ
/ˈkeɪsɪŋ//ˈkeɪsɪŋ/Từ "casing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisse", có nghĩa là "box" hoặc "rương". Theo thời gian, từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "case", ban đầu dùng để chỉ một vật chứa bảo vệ. Hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo thành "casing," ám chỉ thứ gì đó bao bọc hoặc cung cấp sự bảo vệ. Nghĩa này, biểu thị lớp phủ bảo vệ hoặc lớp ngoài, vẫn là định nghĩa chính của từ này ngày nay.
danh từ
vỏ bọc, bao
copper wire with a casing of rubber: dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
Default
(Tech) vỏ, bao
Xúc xích được đóng gói trong vỏ thấm oxy để giúp chúng chín đều và giữ được độ ẩm.
Dược sĩ cẩn thận mở lọ thuốc cuối cùng, đảm bảo rằng mỗi viên thuốc đều được đóng chặt trong vỏ riêng của nó.
Khi nhà sử học nhẹ nhàng lấy hiện vật ra khỏi lớp vỏ cao su bảo vệ, bà đã kiểm tra những hình khắc và chi tiết phức tạp được khắc trên bề mặt của nó.
Chuyên gia QA đã kiểm tra các bảng mạch mới sản xuất, xác minh rằng chúng được bọc trong nhựa epoxy chắc chắn, chống rò rỉ để tránh bị phá hoại và hư hỏng.
Nhà nghiên cứu lâm sàng đã mặc áo choàng, khẩu trang và găng tay vô trùng trước khi mở viên nang kín chứa thuốc thử nghiệm để bảo vệ bản thân khỏi mọi chất gây ô nhiễm tiềm ẩn.
Kỹ sư cơ khí đã thử nghiệm các lớp đệm kín khí trên vỏ hệ thống làm mát chính của lò phản ứng hạt nhân để đảm bảo chúng không bị rò rỉ và xâm nhập.
Kỹ thuật viên màn hình cẩn thận bọc từng màn hình máy tính trong túi và vỏ chống tĩnh điện để ngăn ngừa hiện tượng phóng tĩnh điện (hư hỏng do ESD trong quá trình vận chuyển).
Đầu bếp khéo léo thả từng chiếc ravioli đã nhồi nhân vào nồi nước sôi, nhẹ nhàng bao bọc chúng trong lớp vỏ mì mỏng manh cho đến khi chín tới mức hoàn hảo.
Nhà khoa học vật liệu đã tỉ mỉ kiểm tra lớp vỏ polymer trong suốt của đèn LED, lưu ý độ dày chính xác và độ mịn của bề mặt để có hiệu suất tối ưu.
Nhà thiết kế trang sức đã khéo léo đặt từng mặt dây chuyền kim cương lấp lánh bên trong lớp vỏ lụa lót nhung để bảo vệ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
All matches