danh từ
sự trao đổi, sự đổi chác
to truck with someone: buôn bán với ai
to truck a horse for a cow: đổi con ngựa lấy con bò
đồ linh tinh, hàng vặt
(nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
động từ
buôn bán; đổi chác
to truck with someone: buôn bán với ai
to truck a horse for a cow: đổi con ngựa lấy con bò
bán rong (hàng hoá)