Định nghĩa của từ dumper truck

dumper trucknoun

xe ben

/ˈdʌmpə trʌk//ˈdʌmpər trʌk/

Thuật ngữ "dumper truck" thường được dùng để mô tả một loại máy móc hạng nặng được sử dụng trong ngành xây dựng và khai thác mỏ. Từ "dumper" bắt nguồn từ động từ "to dump", ám chỉ hành động dỡ vật liệu từ thùng xe tải xuống một địa điểm được xác định trước. Nguồn gốc của từ "truck" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà công nghiệp bắt đầu sử dụng xe ngựa kéo để vận chuyển hàng hóa quanh các nhà máy và công trường. Theo thời gian, "truck" đã trở thành từ chỉ những loại xe như vậy và cuối cùng là bất kỳ loại xe tự hành nào được sử dụng để di chuyển vật liệu xung quanh, chẳng hạn như xe ben mà chúng ta biết ngày nay. Khi công nghệ xe ben phát triển, chúng ngày càng lớn về kích thước và sức chứa, cho phép chúng vận chuyển khối lượng vật liệu lớn hơn trong ít chuyến đi hơn, giúp các hoạt động xây dựng và khai thác mỏ hiệu quả hơn. Ngày nay, xe ben là một thành phần quan trọng của ngành xây dựng và khai thác mỏ, với các đội xe lớn được sử dụng trong các dự án cơ sở hạ tầng lớn trên khắp thế giới. Về mặt kỹ thuật, xe ben cũng được gọi là "xe ben hoặc xe tải ben" ở Anh, "xe ben" hoặc "xe tải kéo" ở Hoa Kỳ và "xe ben khớp nối" (ADT) ở Úc, Châu Phi và một số nơi ở Châu Âu. Tuy nhiên, thuật ngữ "dumper truck" vẫn được sử dụng rộng rãi và được hiểu ở nhiều khu vực và ngành công nghiệp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • As the construction team continued to build the highway, the dumper truck carried a heavy load of gravel and dumped it onto the newly formed road.

    Trong khi đội thi công tiếp tục xây dựng đường cao tốc, xe ben đã chở một lượng sỏi lớn và đổ xuống con đường mới đào.

  • The dumper truck roared loudly as it entered the construction site, signaling the start of another workday.

    Chiếc xe ben rú ga ầm ĩ khi tiến vào công trường, báo hiệu một ngày làm việc mới lại bắt đầu.

  • The driver of the dumper truck skillfully maneuvered the vehicle, dumping large rocks and debris into the waiting dump truck behind it.

    Tài xế xe ben đã khéo léo điều khiển xe, đổ những tảng đá lớn và mảnh vỡ vào xe ben đang chờ phía sau.

  • The dumper truck's powerful engine enabled it to climb steep hills and transport heavy materials to hard-to-reach areas.

    Động cơ mạnh mẽ của xe ben cho phép xe leo lên những ngọn đồi dốc và vận chuyển vật liệu nặng đến những khu vực khó tiếp cận.

  • The tandem dumper trucks worked in perfect harmony, dumping tons of sand and gravel to form a solid base for the foundation of the new building.

    Các xe ben đôi hoạt động nhịp nhàng, đổ hàng tấn cát và sỏi để tạo thành nền móng vững chắc cho tòa nhà mới.

  • After completing its load, the dumper truck reversed into position and lowered its dump bed, creating a cloud of dust as it unloaded its cargo.

    Sau khi chất xong hàng, xe ben lùi lại vị trí cũ và hạ thấp thùng xe xuống, tạo nên một đám bụi khi dỡ hàng.

  • The dumped materials were then compacted by several heavy machinery, making sure that the surface was level and stable.

    Sau đó, vật liệu đổ ra được nén chặt bằng nhiều máy móc hạng nặng, đảm bảo bề mặt được phẳng và ổn định.

  • The dumper truck's metallic body gleamed in the sunlight as it moved steadily through the crowded construction site.

    Thân xe bằng kim loại của xe ben lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi nó di chuyển đều đặn qua công trường xây dựng đông đúc.

  • Its impressive lifting capacity let it dump thousands of tons of material in just a few minutes, making progress on the building project far quicker.

    Khả năng nâng ấn tượng của nó cho phép đổ hàng nghìn tấn vật liệu chỉ trong vài phút, giúp tiến độ xây dựng dự án nhanh hơn nhiều.

  • The dumper truck's swinging arm and sturdy steel frame allowed it to effortlessly dump and distribute material at an impressive pace.

    Tay quay của xe ben và khung thép chắc chắn cho phép xe đổ và phân phối vật liệu một cách dễ dàng với tốc độ ấn tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches