Định nghĩa của từ truck farmer

truck farmernoun

nông dân xe tải

/ˈtrʌk fɑːmə(r)//ˈtrʌk fɑːrmər/

Thuật ngữ "truck farmer" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 tại Hoa Kỳ, chủ yếu ở các khu vực thành thị. Vào thời điểm đó, nhiều nông dân sống ở vùng nông thôn ngoại ô thành phố đã tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm tươi sống bằng cách vận chuyển hàng hóa của họ trực tiếp đến các chợ thành thị. Những người nông dân này sử dụng xe ngựa kéo hoặc "trucks" để giao nông sản của họ cho người tiêu dùng thành thị, cho phép họ bỏ qua các chuỗi cung ứng và trung gian truyền thống. Vì những người nông dân này chủ yếu dựa vào việc bán trực tiếp cho người tiêu dùng thay vì bán nông sản của họ cho người bán buôn, nên họ được gọi là "truck farmers." Khi ô tô và xe tải thay thế xe ngựa kéo, thuật ngữ "truck farmer" tiếp tục được sử dụng để chỉ những người nông dân quy mô nhỏ bán trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như chợ nông sản, quầy hàng ven đường và dịch vụ giao hàng tận nhà. Ngày nay, thuật ngữ "nông nghiệp được cộng đồng hỗ trợ" (CSA) đã thay thế phần lớn "truck farmer" để mô tả cùng một khái niệm về những người nông dân quy mô nhỏ bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, thuật ngữ "truck farmer" vẫn có một số nét quyến rũ hoài cổ và tiếp tục được sử dụng trong một số bối cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The truck farmer delivered fresh produce to the local farmers' market this morning, including crisp lettuce, juicy tomatoes, and sweet strawberries.

    Sáng nay, người nông dân lái xe tải đã giao nông sản tươi đến chợ nông sản địa phương, bao gồm rau diếp giòn, cà chua mọng nước và dâu tây ngọt.

  • The truck farmer's colorful fruits and vegetables were on display at the outdoor market, packed tightly in crates and waiting to be sold.

    Những loại trái cây và rau quả đầy màu sắc của người nông dân lái xe tải được trưng bày tại khu chợ ngoài trời, được đóng gói chặt chẽ trong các thùng và chờ được bán.

  • The truck farmer worked hard all night harvesting crops and packing them into his truck, ensuring that his customers received the freshest produce possible.

    Người nông dân lái xe tải làm việc chăm chỉ suốt đêm để thu hoạch mùa màng và đóng gói chúng lên xe tải, đảm bảo rằng khách hàng của ông nhận được sản phẩm tươi ngon nhất có thể.

  • Tom, the truck farmer, paused for a moment to chat with a group of curious children, explaining the different types of fruits and vegetables he grows.

    Tom, người nông dân lái xe tải, dừng lại một lát để trò chuyện với một nhóm trẻ em tò mò, giải thích về các loại trái cây và rau quả khác nhau mà anh trồng.

  • The truck farmer took pride in his hand-picked, organic produce, which was free from preservatives and guaranteed to be healthy and delicious.

    Người nông dân lái xe tải tự hào về sản phẩm hữu cơ được hái bằng tay, không chứa chất bảo quản và đảm bảo lành mạnh và ngon miệng.

  • The truck farmer's daughter helped him sort through the apples and peaches, separating the ripe fruits from the ones still needing a few more days in the sun.

    Con gái của người nông dân lái xe tải đã giúp ông phân loại táo và đào, tách những quả chín ra khỏi những quả vẫn cần phơi nắng thêm vài ngày nữa.

  • The truck farmer's headlights lit up the darkness as he drove through the countryside, his bed filled with sacks of beans, peas, and carrots.

    Đèn pha của người nông dân lái xe tải chiếu sáng bóng tối khi anh lái xe qua vùng nông thôn, thùng xe của anh chất đầy những bao đậu, đậu Hà Lan và cà rốt.

  • The truck farmer's wife prepared homemade jams and pickles from the vegetables he grew, which she sold along with the fresh produce at the market.

    Vợ của người nông dân lái xe tải đã chuẩn bị mứt và dưa chua tự làm từ các loại rau ông trồng, sau đó bà bán cùng với các sản phẩm tươi sống ở chợ.

  • The truck farmer's son eagerly climbed into the truck's cab, excited to help unload the boxes and crates at the next stop.

    Cậu con trai của người nông dân lái xe tải háo hức trèo lên cabin xe tải, háo hức được giúp dỡ các thùng và hộp ở điểm dừng tiếp theo.

  • Tom, the truck farmer, smiled as he handed a customer a dozen plump, red strawberries, reminding them to come back next week for more fresh produce.

    Tom, người nông dân lái xe tải, mỉm cười khi trao cho khách hàng một tá dâu tây đỏ mọng, nhắc họ quay lại vào tuần tới để mua thêm sản phẩm tươi.

Từ, cụm từ liên quan