Định nghĩa của từ tow truck

tow trucknoun

xe kéo

/ˈtəʊ trʌk//ˈtəʊ trʌk/

Thuật ngữ "tow truck" là một thuật ngữ bổ sung tương đối hiện đại vào từ điển của chúng tôi. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, khi ô tô trở thành phương tiện giao thông phổ biến hơn. Trước khi phát minh ra thiết bị kéo gắn trên xe tải, xe kéo chủ yếu là khung gầm được tái sử dụng từ những chiếc ô tô khác hoặc xe ngựa kéo đã được cải tiến. Vào những năm 1910, kỹ sư ô tô Ernest Holmes đã phát minh ra xe kéo tự hành đầu tiên, được cấp bằng sáng chế dưới tên "Thiết bị kéo Holmes". Xe được trang bị cần trục bằng thép có thể kéo dài để nâng và kéo những chiếc xe bị hỏng đến nơi an toàn. Tên "tow truck" để mô tả loại xe mới này đã trở nên phổ biến ngay sau đó, có thể là cách viết tắt để mô tả mục đích của thiết bị. Thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với xe kéo hiện là một phần thiết yếu trong cơ sở hạ tầng đường bộ của chúng ta. Chúng không chỉ được sử dụng để cứu hộ những chiếc xe bị hỏng mà còn cho nhiều dịch vụ khác, chẳng hạn như vận chuyển hàng hóa quá khổ và hỗ trợ tại hiện trường tai nạn. Sự phát triển của xe kéo trong những năm qua đã mang lại những cải tiến đáng kể về độ an toàn, tiện lợi và hiệu quả, khiến chúng trở thành nguồn lực quan trọng cho cả người lái xe và lực lượng thực thi pháp luật.

namespace
Ví dụ:
  • The broken-down car by the side of the road caught the attention of a tow truck driver, who stopped to offer assistance.

    Chiếc xe hỏng bên lề đường đã thu hút sự chú ý của một tài xế xe kéo và anh này đã dừng lại để giúp đỡ.

  • The tow truck successfully hauled the stranded vehicle out of the ditch and back onto the road.

    Xe kéo đã kéo thành công chiếc xe bị mắc kẹt ra khỏi mương và trở lại đường.

  • After several unsuccessful attempts to restart the engine, the driver of the malfunctioning car called a tow truck for a quick and convenient solution.

    Sau nhiều lần cố gắng khởi động lại động cơ không thành công, tài xế của chiếc xe bị hỏng đã gọi xe kéo để có giải pháp nhanh chóng và tiện lợi.

  • The tow truck's powerful winch effortlessly lifted the car off the ground and onto the flatbed for transportation.

    Chiếc tời mạnh mẽ của xe kéo dễ dàng nâng chiếc xe lên khỏi mặt đất và đặt lên sàn phẳng để vận chuyển.

  • The tow truck driver expertly maneuvered the disabled vehicle onto the flatbed with precision, ensuring that no damage would result during transport.

    Tài xế xe kéo đã khéo léo điều khiển chiếc xe bị hỏng lên sàn phẳng một cách chính xác, đảm bảo không có hư hỏng nào xảy ra trong quá trình vận chuyển.

  • The tow truck arrived promptly after the driver called for assistance, saving them from the inconvenience and danger of being stranded on the highway.

    Xe kéo đã đến đúng giờ sau khi tài xế gọi hỗ trợ, giúp họ tránh khỏi sự bất tiện và nguy hiểm khi bị mắc kẹt trên đường cao tốc.

  • The tow truck's brightly-displayed contact information provided the driver with the assurance they needed in case of a future emergency.

    Thông tin liên lạc được hiển thị rõ ràng trên xe kéo giúp tài xế có sự đảm bảo cần thiết trong trường hợp khẩn cấp trong tương lai.

  • The tow truck's efficient service allowed the stranded driver to get back on the road and resume their journey without significant delay.

    Dịch vụ hiệu quả của xe kéo đã giúp tài xế bị mắc kẹt có thể tiếp tục hành trình mà không bị chậm trễ đáng kể.

  • The tow truck driver's calm and reassuring demeanor helped to alleviate any stress or anxiety the driver was experiencing due to their car's malfunction.

    Thái độ bình tĩnh và trấn an của tài xế xe kéo đã giúp làm giảm bớt mọi căng thẳng hoặc lo lắng mà tài xế đang gặp phải do xe của họ bị trục trặc.

  • The tow truck's efficient service and friendly driver made for a stress-free experience, leaving the driver feeling grateful and satisfied with the service they received.

    Dịch vụ xe kéo hiệu quả và tài xế thân thiện đã mang lại trải nghiệm không căng thẳng, khiến tài xế cảm thấy biết ơn và hài lòng với dịch vụ họ nhận được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches