Định nghĩa của từ forklift truck

forklift trucknoun

xe nâng

/ˌfɔːklɪft ˈtrʌk//ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/

Thuật ngữ "forklift truck" thường được dùng để chỉ một loại máy nâng công nghiệp, còn được gọi là xe nâng, xe nâng đối trọng hoặc xe nâng hàng. Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi những chiếc xe này lần đầu tiên trở nên phổ biến trong các cơ sở sản xuất và kho bãi. Vào thời điểm đó, những chiếc máy này được gọi là "xe nâng" vì chức năng chính của chúng: nâng và di chuyển những vật nặng. Việc bổ sung các phụ kiện giống như càng nâng ở phía trước máy, được sử dụng để kẹp và giữ vật liệu bên dưới, đã tạo ra thuật ngữ "forklift" để mô tả những mẫu máy cụ thể này. Thuật ngữ "truck" cũng gợi nhớ đến những ngày đầu của xe nâng, khi chúng thực sự được chế tạo trên khung xe tải hoặc ô tô. Thiết kế này được lựa chọn vì độ chắc chắn và độ bền của các bộ phận ô tô, phù hợp hơn với các chức năng hạng nặng của xe nâng. Tóm lại, "forklift truck" là sự kết hợp giữa khả năng hoạt động của xe nâng (nâng và di chuyển vật thể) và thiết kế vật lý của xe tải, được trang bị càng nâng kiểu xe nâng gắn ở phía trước.

namespace
Ví dụ:
  • The warehouse operator skillfully maneuvered the forklift truck through the narrow aisles to retrieve the requested goods.

    Người điều hành kho khéo léo điều khiển xe nâng qua các lối đi hẹp để lấy hàng hóa theo yêu cầu.

  • The construction site was bustling with activity, as several forklift trucks worked tirelessly to transport building materials from the trucks to the work area.

    Công trường xây dựng nhộn nhịp với nhiều hoạt động, nhiều xe nâng làm việc không biết mệt mỏi để vận chuyển vật liệu xây dựng từ xe tải đến khu vực thi công.

  • The forklift truck beeped its warning signal as it carefully backed out of the crowded loading bay.

    Chiếc xe nâng phát ra tiếng bíp cảnh báo khi nó cẩn thận lùi ra khỏi bãi xếp hàng đông đúc.

  • The supervisor inspected the forklift truck's tires and brakes before allowing it back into service, ensuring the safety of the operation.

    Người giám sát đã kiểm tra lốp và phanh của xe nâng trước khi cho xe hoạt động trở lại, đảm bảo an toàn cho hoạt động.

  • The forklift truck's powerful engine and sturdy frame made it the perfect tool for lifting and moving heavy goods around the factory floor.

    Động cơ mạnh mẽ và khung xe chắc chắn khiến xe nâng trở thành công cụ hoàn hảo để nâng và di chuyển hàng hóa nặng quanh nhà máy.

  • The sales team demonstrated the advanced features of the new forklift truck to the client, highlighting its state-of-the-art technology and high efficiency.

    Đội ngũ bán hàng đã trình diễn các tính năng tiên tiến của xe nâng mới cho khách hàng, nhấn mạnh công nghệ hiện đại và hiệu quả cao của xe.

  • The forklift truck operator quickly unloaded the shipment from the trailer using the hydraulic lift and lowered it onto the ground with precision.

    Người điều khiển xe nâng nhanh chóng dỡ hàng từ rơ moóc bằng bộ nâng thủy lực và hạ hàng xuống đất một cách chính xác.

  • The maintenance team worked overnight to repair the forklift truck's hydraulic system, ensuring it would be ready for use the next morning.

    Đội bảo trì đã làm việc suốt đêm để sửa chữa hệ thống thủy lực của xe nâng, đảm bảo xe có thể sẵn sàng sử dụng vào sáng hôm sau.

  • The weekly safety meeting reminded the forklift truck operators to always wear their seatbels and ensure the load was secure before moving it.

    Cuộc họp an toàn hàng tuần nhắc nhở người điều khiển xe nâng luôn thắt dây an toàn và đảm bảo hàng hóa được cố định chắc chắn trước khi di chuyển.

  • The forklift truck's battery needed replacing, so the operator moved it to the charging station and plugged it in, preparing it for the next busy shift.

    Bình ắc quy của xe nâng cần được thay thế nên người vận hành đã di chuyển bình đến trạm sạc và cắm điện, chuẩn bị cho ca làm việc bận rộn tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan