Định nghĩa của từ truck stop

truck stopnoun

trạm dừng xe tải

/ˈtrʌk stɒp//ˈtrʌk stɑːp/

Thuật ngữ "truck stop" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 do số lượng tuyến đường xe tải đường dài ngày càng tăng. Trước đây, xe tải sẽ dừng lại ở các trạm xăng nhỏ và quán ăn địa phương dọc theo tuyến đường của họ để tiếp nhiên liệu và nghỉ ngơi. Tuy nhiên, những điểm dừng này có thể không thường xuyên và cách xa nhau, khiến tài xế khó tìm được nơi dừng chân phù hợp. Để ứng phó, các doanh nhân bắt đầu xây dựng các cơ sở ven đường được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của tài xế xe tải. Các cơ sở mới này bao gồm bãi đậu xe rộng rãi, bình nhiên liệu lớn và các dịch vụ 24 giờ như đồ ăn, phòng tắm và nhà vệ sinh. Trạm dừng xe tải đầu tiên có tên là "Sixteenth Street Truck Plaza", mở cửa tại Texas vào năm 1934. Thuật ngữ "truck stop" đã định nghĩa những khu vực nghỉ ngơi chuyên dụng này, với cái tên phản ánh mục đích của chúng là cung cấp nơi nghỉ ngơi tạm thời cho tài xế xe tải di chuyển đường dài. Theo thời gian, các trạm dừng xe tải trở nên phức tạp hơn, kết hợp thêm các tiện nghi để thu hút cả tài xế xe tải và khách du lịch, bao gồm các cửa hàng quà tặng, cửa hàng lưu niệm và chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh. Ngày nay, các trạm dừng xe tải vẫn là một phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng giao thông, cung cấp mạng lưới dịch vụ đáng tin cậy cho các tài xế xe tải di chuyển khắp đất nước. Ảnh hưởng của chúng cũng mở rộng đến văn hóa đại chúng, với thuật ngữ "truck stop" được sử dụng để mô tả một thể loại âm nhạc cụ thể và như một bối cảnh trong phim ảnh và chương trình truyền hình. Cuối cùng, nguồn gốc của thuật ngữ "truck stop" nói lên sự phát triển của giao thông và các giải pháp đã xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của một ngành công nghiệp phát triển nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • As he drove through the barren landscape, John pulled over at the nearest truck stop to refuel both his truck and himself.

    Khi lái xe qua vùng đất cằn cỗi, John dừng lại ở trạm dừng xe tải gần nhất để tiếp nhiên liệu cho cả xe và cho chính mình.

  • The waiting area at the truck stop was filled with sleepy-eyed drivers sipping coffee and munching on greasy snacks.

    Khu vực chờ ở trạm dừng xe tải chật kín những tài xế mắt ngái ngủ đang nhâm nhi cà phê và nhai đồ ăn vặt nhiều dầu mỡ.

  • The truck stop diner served hearty, all-American breakfasts that could satisfy even the hungriest of truckers.

    Quán ăn dừng xe tải phục vụ bữa sáng thịnh soạn theo phong cách Mỹ có thể làm hài lòng ngay cả những tài xế xe tải đói bụng nhất.

  • After a long day on the road, Lisa parked her semi at the truck stop and stepped out to stretch her legs, feeling the weight of the epic journey behind her.

    Sau một ngày dài trên đường, Lisa đỗ xe bán tải của mình tại trạm dừng xe tải và bước ra ngoài để duỗi chân, cảm nhận sức nặng của chuyến hành trình dài phía sau.

  • The trucker stopped at the truck stop to take a break from the open road, eager to relax and unwind in the comfortable and inviting atmosphere inside.

    Tài xế xe tải dừng lại ở trạm dừng xe tải để nghỉ ngơi sau chặng đường dài, mong muốn được thư giãn và nghỉ ngơi trong bầu không khí thoải mái và hấp dẫn bên trong xe.

  • The truck stop was bustling with activity, as truckers of all shapes and sizes refueled their trucks and enjoyed a meal from the diner.

    Trạm dừng xe tải nhộn nhịp hoạt động khi các tài xế xe tải đủ mọi kích cỡ đổ xăng cho xe tải và thưởng thức bữa ăn tại quán ăn.

  • The trucker pulled over at the truck stop to fill up his tank and grab a few supplies, stocking up on snacks, fresh produce, and fuel for his journey ahead.

    Người lái xe tải dừng lại ở trạm dừng xe tải để đổ đầy bình xăng và mua một ít đồ dùng, dự trữ đồ ăn nhẹ, nông sản tươi và nhiên liệu cho chuyến hành trình phía trước.

  • The truck stop offered a variety of services to make the trucker's stop more pleasurable, including clean restrooms, showers, and a laundry mat.

    Trạm dừng xe tải cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau để làm cho điểm dừng xe tải trở nên thú vị hơn, bao gồm nhà vệ sinh sạch sẽ, vòi sen và thảm giặt.

  • The truck stop convenience store was well-stocked with all the essentials a trucker could need, including tires, oil, and repairs.

    Cửa hàng tiện lợi tại trạm dừng xe tải được trang bị đầy đủ mọi vật dụng thiết yếu mà một tài xế xe tải có thể cần, bao gồm lốp xe, dầu và đồ sửa chữa.

  • When the sun began to set, the trucker knew it was time to pull over at the truck stop and take a break, eager to find a cozy place to spend the night before hitting the road again.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tài xế xe tải biết đã đến lúc dừng lại ở trạm dừng xe tải và nghỉ ngơi, háo hức tìm một nơi ấm cúng để nghỉ qua đêm trước khi tiếp tục lên đường.

Từ, cụm từ liên quan