Định nghĩa của từ garbage truck

garbage trucknoun

xe chở rác

/ˈɡɑːbɪdʒ trʌk//ˈɡɑːrbɪdʒ trʌk/

Thuật ngữ "garbage truck" ban đầu bắt nguồn từ những năm 1920 khi các phương pháp thu gom rác thải đô thị bắt đầu phát triển từ xe ngựa kéo sang xe cơ giới. Vào thời điểm đó, các thùng chứa rác thải được gọi là "thùng rác" và các phương tiện vận chuyển chúng được gọi là "xe chở rác". Khi những cỗ máy mới, hiệu quả hơn này ít phụ thuộc vào sức người hoặc sức động vật hơn, chúng dần dần được dán nhãn "garbage trucks." Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn vào giữa thế kỷ 20 khi việc thu gom rác thải tự động trở nên phổ biến hơn và Honker-Type, do nhà phát minh John Honker thành lập vào cuối những năm 1940, đã cách mạng hóa ngành xe chở rác bằng cách giới thiệu một hệ thống thủy lực thay thế sức người trong việc nén và đổ rác thải. Ngày nay, xe chở rác thường được gọi là "xe chở rác" hoặc "xe chở rác", nhưng cái tên "garbage truck" vẫn phổ biến và mang tính mô tả, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • The garbage truck rumbled down the street, its lifts creaking as it emptied the trash bins.

    Chiếc xe chở rác ầm ầm chạy trên phố, tiếng kêu cót két của thang máy khi đổ hết rác ra khỏi thùng.

  • As soon as the garbage truck approached, all the neighborhood dogs barked excitedly, hoping for a chance at the scraps left behind.

    Ngay khi xe chở rác tới, tất cả những chú chó trong khu phố đều sủa ầm ĩ, hy vọng có cơ hội được ăn những thức ăn thừa còn sót lại.

  • The trash collector carefully sorted through the waste in the garbage truck's compartment, separating recyclables from non-recyclables.

    Người thu gom rác cẩn thận phân loại rác thải trong ngăn chứa của xe chở rác, tách riêng rác có thể tái chế và rác không thể tái chế.

  • The garbage truck hissed as it sped through the narrow alleyways, its oversized wheels grinding on the pavement.

    Chiếc xe chở rác rít lên khi chạy qua những con hẻm hẹp, bánh xe quá khổ của nó nghiến trên mặt đường.

  • The driver of the garbage truck honked his horn impatiently as he waited for a car to pull out of the way.

    Người lái xe chở rác bấm còi một cách sốt ruột khi đang chờ xe khác tránh đường.

  • The garbage truck's hydraulic arm lifted the trash can lid, revealing a beautiful array of moldy leftovers and empty bags.

    Cánh tay thủy lực của xe chở rác nhấc nắp thùng rác lên, để lộ một loạt thức ăn thừa mốc meo và những chiếc túi rỗng.

  • The garbage truck's putrid odor permeated the air as it dumped its cargo into the landfill.

    Mùi hôi thối từ xe chở rác lan tỏa trong không khí khi nó đổ hàng vào bãi rác.

  • The garbage truck roared through the residential area, its engine sputtering and exhaust belching smoke into the air.

    Chiếc xe chở rác rú ga chạy qua khu dân cư, động cơ nổ lách tách và khói thải phả vào không khí.

  • The garbage truck's crunching footsteps echoed through the deserted streets, its stern warning to avoid littering carrying through the empty air.

    Tiếng bước chân lạo xạo của xe chở rác vang vọng khắp những con phố vắng tanh, như lời cảnh báo nghiêm khắc rằng hãy tránh xả rác, lan tỏa trong không khí trống rỗng.

  • The garbage truck's driver nodded in satisfaction as the last of the houses on his route disappeared from view behind him.

    Người lái xe chở rác gật đầu hài lòng khi những ngôi nhà cuối cùng trên đường biến mất khỏi tầm nhìn phía sau anh ta.