Định nghĩa của từ fire engine

fire enginenoun

xe cứu hỏa

/ˈfaɪər endʒɪn//ˈfaɪər endʒɪn/

Thuật ngữ "fire engine" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 khi các phương pháp chữa cháy phần lớn được ứng biến và bản địa hóa. Ban đầu, mọi người sử dụng xô hoặc bao da chứa đầy nước hoặc các chất lỏng khác để dập tắt các đám cháy nhỏ, nhưng các đám cháy lớn hơn, có sức tàn phá lớn hơn đòi hỏi phải có thiết bị tinh vi hơn. Năm 1720, lần đầu tiên ghi nhận việc sử dụng thiết bị bơm kín để chữa cháy xuất hiện ở Anh. Thiết bị quan trọng này, được gọi là Xe cứu hỏa Newfangled, được phát minh bởi nhà phát minh và kỹ sư người Anh Jonathan Coachman. Nó bao gồm một máy bơm gỗ gắn trên bốn bánh xe để hút nước từ các nguồn gần đó và dẫn dòng nước qua vòi về phía đám cháy. Sự phổ biến của xe cứu hỏa Coachman nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và sau đó là nhiều lần cập nhật. Christopher C Thursday, một nhà phát minh người Mỹ, đã cấp bằng sáng chế cho một chiếc xe cứu hỏa vào năm 1817, đây là lần cập nhật lớn đầu tiên cho thiết kế của Coachman. Động cơ của ông có thiết kế bánh xe thép, khả năng bơm được cải thiện và có thể điều chỉnh độ cao. Thuật ngữ "fire engine" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến vào thế kỷ 19 khi các thiết bị bơm trở nên chuẩn hóa và tinh vi hơn. Vào giữa những năm 1800, động cơ chạy bằng hơi nước bắt đầu thay thế động cơ bơm tay, cải thiện hơn nữa khả năng của thiết bị chữa cháy. Do đó, xe cứu hỏa hiện đại ngày nay, được trang bị động cơ diesel và một loạt các thiết bị chữa cháy tiên tiến, là hậu duệ trực tiếp của máy bơm gỗ ban đầu do Coachman phát triển cách đây hơn 300 năm. Thuật ngữ "fire engine" vẫn tồn tại, chứng minh mối liên hệ lâu dài của nó với khái niệm phòng ngừa và chống cháy.

namespace
Ví dụ:
  • The loud wailing sound of the fire engine could be heard several blocks away as it rushed past the intersection.

    Tiếng hú lớn của xe cứu hỏa có thể được nghe thấy từ cách đó vài tòa nhà khi nó chạy qua ngã tư.

  • As smoke billowed from the burning building, a fire engine sped towards the scene to put out the flames.

    Khi khói bốc lên từ tòa nhà đang cháy, một xe cứu hỏa đã lao nhanh đến hiện trường để dập tắt ngọn lửa.

  • The children watched in awe as the colorful fire engine drove past their school, flashing its lights and blowing its horn.

    Những đứa trẻ vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​chiếc xe cứu hỏa đầy màu sắc chạy ngang qua trường, nháy đèn và bấm còi.

  • The firefighters on the fire engine worked tirelessly to quell the flames and save the residents trapped inside the blazing structure.

    Đội cứu hỏa trên xe cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa và cứu những cư dân bị mắc kẹt bên trong tòa nhà đang bốc cháy.

  • The fire engine was the first to arrive at the scene of the accident, where a car had caught fire on the highway.

    Xe cứu hỏa là xe đầu tiên đến hiện trường vụ tai nạn, nơi một chiếc ô tô bốc cháy trên đường cao tốc.

  • The loudspeaker on the fire engine blared out orders as the firefighters battled the inferno, dousing it with generous streams of water.

    Loa phóng thanh trên xe cứu hỏa liên tục ra lệnh khi lính cứu hỏa chiến đấu với đám cháy, phun nước mạnh vào đám cháy.

  • Over the years, the neighborhood children had formed a tradition of waving enthusiastically to the fire engine as it passed by on its way to emergencies.

    Trong nhiều năm qua, trẻ em trong khu phố đã hình thành truyền thống vẫy tay chào nhiệt tình xe cứu hỏa khi xe đi qua trên đường đi cứu hỏa.

  • The fire engine's siren pierced the air as it sped towards the location of the emergency with urgency and purpose.

    Tiếng còi xe cứu hỏa xé toạc không khí khi nó lao nhanh tới nơi xảy ra tình huống khẩn cấp với sự khẩn trương và mục đích rõ ràng.

  • The fire engine's headlights sliced through the darkness as it raced towards the scene of the blaze, its crew braced for the task ahead.

    Ánh đèn pha của xe cứu hỏa xuyên qua bóng tối khi chạy tới hiện trường vụ cháy, đội cứu hỏa đã sẵn sàng cho nhiệm vụ phía trước.

  • The fire engine's hydraulic lift was lowered as the firefighters gathered around it, ready to stretch hoses and attack the flames with all their strength.

    Bộ phận nâng thủy lực của xe cứu hỏa được hạ xuống khi lính cứu hỏa tập trung xung quanh, sẵn sàng kéo vòi và dập lửa bằng tất cả sức lực của mình.

Từ, cụm từ liên quan