Định nghĩa của từ salt truck

salt trucknoun

xe chở muối

/ˈsɔːlt trʌk//ˈsɔːlt trʌk/

Thuật ngữ "salt truck" dùng để chỉ một loại xe cụ thể được sử dụng để rải muối trên đường trong điều kiện mùa đông để làm tan băng và tuyết. Từ "salt" xuất phát từ chính chất này, đó là natri clorua. Trước đây, muối là một mặt hàng có giá trị và thường được vận chuyển bằng xe ngựa hoặc xe đẩy. Khi việc sử dụng ô tô tăng lên, muối được vận chuyển bằng xe tải và thuật ngữ "salt truck" được áp dụng cho những loại xe này. Ngày nay, xe tải chở muối là hình ảnh thường thấy ở nhiều vùng có thời tiết lạnh trong những tháng mùa đông, giúp giữ cho đường sá an toàn khi đi lại.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the snow started falling heavily, the city dispatched a fleet of salt trucks to clear the roads and keep them safe for commuters.

    Ngay khi tuyết bắt đầu rơi dày, thành phố đã điều động một đội xe chở muối để dọn sạch đường sá và đảm bảo an toàn cho người đi lại.

  • The driver of the salt truck carefully spread a thick layer of salt on the icy roads to prevent accidents and ensure secure travel.

    Tài xế xe chở muối đã cẩn thận rải một lớp muối dày trên mặt đường đóng băng để phòng ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn khi di chuyển.

  • In winter, we rely on salt trucks to keep the roads clear and dry, as even small amounts of snow or ice can cause dangerous driving conditions.

    Vào mùa đông, chúng tôi phải nhờ đến xe chở muối để giữ cho đường sá sạch sẽ và khô ráo, vì ngay cả một lượng nhỏ tuyết hoặc băng cũng có thể gây ra tình trạng lái xe nguy hiểm.

  • The salt truck traveled slowly through the neighborhood, scattering salt generously over the sidewalks to prevent slippery conditions for pedestrians.

    Xe chở muối di chuyển chậm rãi qua khu phố, rắc muối đều khắp vỉa hè để tránh gây trơn trượt cho người đi bộ.

  • The salty spray from the salt truck caught Jenna's breath, making her strikingly aware that winter was here to stay.

    Mùi muối bốc lên từ xe chở muối khiến Jenna khó thở, khiến cô nhận thức rõ ràng rằng mùa đông đã đến gần.

  • The salt truck rumbled past Tom's house, leaving behind a glittering trail of salt that promised safer streets ahead.

    Chiếc xe chở muối ầm ầm chạy qua nhà Tom, để lại phía sau một vệt muối lấp lánh hứa hẹn những con phố an toàn hơn ở phía trước.

  • As the snowstorm intensified, the salt trucks worked tirelessly to keep the streets and highways clear and passable.

    Khi bão tuyết ngày càng dữ dội, những chiếc xe chở muối đã làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho đường phố và xa lộ thông thoáng và dễ đi lại.

  • Jack looked out his window and saw the salt truck make its rounds every night, keeping the streets safe for him to travel on in the morning.

    Jack nhìn ra cửa sổ và thấy xe chở muối đi tuần mỗi đêm, giữ cho đường phố an toàn để anh có thể đi tiếp vào buổi sáng.

  • With each passing day, the salt trucks were more frequent as the snow accumulated on the roads, making it clear that winter had fully set in.

    Mỗi ngày trôi qua, những chiếc xe chở muối xuất hiện thường xuyên hơn khi tuyết tích tụ trên đường, báo hiệu mùa đông đã thực sự đến.

  • Emily watched happily as her little brother shivered less and less, thankful for the salt trucks that treated even the sidewalks with their magic sprinkle of salt.

    Emily vui vẻ nhìn cậu em trai nhỏ của mình ngày càng ít run rẩy hơn, cô bé biết ơn những chiếc xe tải chở muối đã rắc muối lên cả vỉa hè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches