Định nghĩa của từ breakdown truck

breakdown trucknoun

xe cứu hộ

/ˈbreɪkdaʊn trʌk//ˈbreɪkdaʊn trʌk/

Thuật ngữ "breakdown truck" dùng để chỉ một loại xe chuyên dụng được sử dụng để cứu hộ và sửa chữa những chiếc xe bị hỏng, gặp tai nạn hoặc bị hỏng theo một cách nào đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi ô tô lần đầu tiên trở nên phổ biến như một phương tiện di chuyển. Khi ngày càng nhiều người bắt đầu sở hữu ô tô, nhu cầu hỗ trợ ven đường tăng lên. Để đáp ứng nhu cầu này, các doanh nghiệp bắt đầu cung cấp dịch vụ kéo xe và cứu hộ cho những người lái xe có nhu cầu. Khi các công ty này phát triển và mở rộng, họ đã phát triển các loại xe chuyên dụng được thiết kế riêng cho nhiệm vụ này. Tên "breakdown truck" phản ánh dịch vụ mà những chiếc xe này cung cấp. Khi một chiếc ô tô hoặc xe tải bị hỏng trên đường, điều này có thể gây bất tiện lớn cho người lái xe và bất kỳ hành khách nào, cũng như những người lái xe khác bị kẹt trong tình trạng giao thông đó. Bằng cách điều động xe cứu hộ đến hiện trường, những hành khách bị mắc kẹt có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết để có thể tiếp tục hành trình càng sớm càng tốt. Theo thời gian, thuật ngữ "breakdown truck" đã phát triển để bao gồm nhiều loại xe chuyên dụng được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Ví dụ, xe cứu hộ hạng nặng được sử dụng để sửa chữa hoặc thay thế các xe thương mại lớn bị hỏng hóc nghiêm trọng, trong khi xe cứu hộ hạng nhẹ được sử dụng cho các xe nhỏ hơn và xe cứu hộ. Tóm lại, thuật ngữ "breakdown truck" mô tả một loại xe được sử dụng để cung cấp dịch vụ sửa chữa và cứu hộ cho các xe bị hỏng hoặc bị vô hiệu hóa. Tên gọi phản ánh tầm quan trọng của những chiếc xe tải này trong việc giúp người lái xe vượt qua sự bực bội và bất tiện khi xe bị hỏng, cho phép họ quay lại đường sớm nhất có thể.

namespace
Ví dụ:
  • The construction site was brought to a halt when a piece of heavy machinery broke down, and a breakdown truck was promptly called to tow it away.

    Công trường xây dựng phải dừng lại khi một máy móc hạng nặng bị hỏng và xe cứu hộ đã nhanh chóng được gọi đến để kéo máy móc đó đi.

  • The driver of the lorry radioed for assistance when the engine suddenly cut out, and a nearby breakdown truck arrived on the scene.

    Tài xế xe tải đã gọi điện cầu cứu khi động cơ đột nhiên ngừng hoạt động và một xe cứu hộ gần đó đã đến hiện trường.

  • The passenger's car came to a grinding halt on the motorway, and luckily, a breakdown truck passed by and offered a helping hand.

    Chiếc xe của hành khách dừng lại đột ngột trên đường cao tốc và may mắn thay, một xe cứu hộ đã đi qua và đưa tay giúp đỡ.

  • When the service station back-up generator broke down, the garage swiftly deployed a breakdown truck to restore power and prevent any further disruption.

    Khi máy phát điện dự phòng của trạm dịch vụ bị hỏng, gara đã nhanh chóng triển khai xe cứu hộ để khôi phục nguồn điện và ngăn ngừa mọi sự gián đoạn tiếp theo.

  • After spending hours by the side of the road, waiting for a breakdown truck to arrive, the driver finally breathed a sigh of relief as the tow arrived to help them out of their predicament.

    Sau nhiều giờ chờ đợi bên lề đường, xe cứu hộ đến, cuối cùng tài xế cũng thở phào nhẹ nhõm khi xe kéo đến giúp họ thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • The local policeman flagged down a breakdown truck as the lorry driver's vehicle began to smoke and emit ominous noises, and the pros snapped into action.

    Cảnh sát địa phương đã vẫy xe cứu hộ đến khi chiếc xe của tài xế xe tải bắt đầu bốc khói và phát ra những tiếng động đáng ngại, và cảnh sát chuyên nghiệp đã vào cuộc.

  • The business owner anxiously watched as his delivery truck broke down, but a nearby breakdown truck came to the rescue and towed it to the garage.

    Chủ doanh nghiệp lo lắng khi thấy xe tải giao hàng của mình bị hỏng, nhưng một xe cứu hộ gần đó đã đến giải cứu và kéo xe về gara.

  • The trains came to a standstill due to a technical failure, and the railway operators sent out a breakdown truck to solve the issue and set the wheels in motion again.

    Các chuyến tàu dừng lại do lỗi kỹ thuật và đơn vị vận hành đường sắt đã cử xe cứu hộ đến để giải quyết sự cố và đưa tàu trở lại hoạt động.

  • The passenger's car suddenly lost power while driving in the hills, and the driver frantically searched for a breakdown truck to pull them out of harm's way.

    Chiếc xe của hành khách đột nhiên mất điện khi đang lái xe trên đồi, và tài xế phải điên cuồng tìm xe cứu hộ để kéo họ ra khỏi nguy hiểm.

  • The maintenance staff quickly dispatched a breakdown truck to fix the malfunctioning traffic signals, preventing snarl-ups and road congestion.

    Đội ngũ bảo trì đã nhanh chóng điều động xe cứu hộ đến sửa chữa hệ thống đèn giao thông bị trục trặc, tránh tình trạng ùn tắc và tắc nghẽn đường bộ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches